Kết quả tra cứu 探訪
探訪
たんぼう
「THAM PHÓNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra
諸国探訪
Đi đến nhiều nước làm phóng sự điều tra.
探訪記者
Nhà báo chuyên viết phóng sự điều tra. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 探訪
Bảng chia động từ của 探訪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探訪する/たんぼうする |
Quá khứ (た) | 探訪した |
Phủ định (未然) | 探訪しない |
Lịch sự (丁寧) | 探訪します |
te (て) | 探訪して |
Khả năng (可能) | 探訪できる |
Thụ động (受身) | 探訪される |
Sai khiến (使役) | 探訪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探訪すられる |
Điều kiện (条件) | 探訪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 探訪しろ |
Ý chí (意向) | 探訪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 探訪するな |