Kết quả tra cứu 探索
探索
たんさく
「THAM TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tìm kiếm; sự điều tra
遺伝的局所探索
Sự nghiên cứu gen di truyền địa phương.
デュインゲロー電波天文台
の
電波望遠鏡
を
用
いた
銀河
の
探索
Cuộc tìm kiếm dải ngân hà dùng đến kính thiên văn radio của đài thiên văn radio Dwingeloo. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 探索
Bảng chia động từ của 探索
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探索する/たんさくする |
Quá khứ (た) | 探索した |
Phủ định (未然) | 探索しない |
Lịch sự (丁寧) | 探索します |
te (て) | 探索して |
Khả năng (可能) | 探索できる |
Thụ động (受身) | 探索される |
Sai khiến (使役) | 探索させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探索すられる |
Điều kiện (条件) | 探索すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 探索しろ |
Ý chí (意向) | 探索しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 探索するな |