Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り調べ
とりしらべ
điều tra
取り調べる とりしらべる
để điều tra; khảo sát
取調べ とりしらべ
sự điều tra
調べ しらべ
cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra
取調 とりしらべ
Điều tra tình hình và tình trạng của mọi thứ một cách chi tiết
調べ帯 しらべおび
đai máy
下調べ したしらべ
điều tra ban đầu.
調べ車 しらべぐるま しらべしゃ
ròng rọc
調べ革 しらべがわ しらべかわ
dây curoa
「THỦ ĐIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích