Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 12 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 12 - Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Từ vựng tiếng Nhật bài 12 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến người học 47 từ vựng cùng 2 cấu trúc Ngữ pháp về so sánh trong tiếng Nhật.
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo
- 150 cấu trúc ngữ pháp JLPT N5 bắt buộc phải nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N5 có đáp án
47 từ vựng này đã nằm gọn trong bài 12 Khóa Minna No Nihongo trên Mazii dành cho các bạn muốn trải nghiệm ghi nhớ từ vựng toàn diện 4 kỹ năng nha!
Trong bài viết này Mazii sẽ tóm tắt nội dung kiến thức bài học số 12 để bạn đọc tiện theo dõi.
Học từ vựng tiếng Nhật bài 12 - Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là danh sách 47 từ vựng, đi kèm với nó là phiên âm và dịch nghĩa do Mazii tổng hợp. Tất cả các kiến thức này bạn có thể tìm thấy trong tính năng Flashcard của Mazii nha!
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| かんたん | Kantan | đơn giản, dễ |
| ちかい | chikai | gần |
| とおい | tooi | xa |
| はやい | hayai | nhanh,sớm |
| おそい | osoi | chậm, muộn |
| おおい | ooi | nhiều (dùng cho người) |
| すくない | sukunai | ít(dùng cho người) |
| あたたかい | atatakai | ấm áp |
| すずしい | suzushii | mát mẻ |
| あまい | amai | ngọt |
| からい | karai | cay |
| おもい | omoi | nặng |
| かるい | karui | nhẹ |
| いい | ii | thích, chọn, dùng |
| きせつ | kisetsu | mùa |
| はる | haru | mùa xuân |
| なつ | natsu | mùa hè |
| あき | aki | mùa thu |
| ふゆ | fuyu | mùa đông |
| てんき | tengki | thời tiết |
| あめ | ame | mưa |
| ゆき | yuki | tuyết |
| くもり | kumori | có mây |
| ホテル | hoteru | khách sạn |
| くうこう | kuukou | sân bay |
| うみ | umi | biển |
| せかい | sekai | thế giới |
| パーテイー | paateii | tiệc |
| まつり | matsuri | lễ hội |
| しけん | shiken | kỳ thi,bài thi |
| すきやき | sukiyaki | món ăn bò nấu rau |
| さしみ | sashimi | món gỏi cá sống |
| すし | sushi | sushi |
| てんぷら | tempura | món hải sản và rau chiên tẩm bột |
| いけばな | ikebana | nghệ thuật cắm hoa |
| もみじ | momiji | lá đỏ |
| どちら | dochira | cái nào |
| どちらも | dochiramo | cả hai |
| ずっと | zutto | hẳn( dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng) |
| はじめて | hajimete | chào hỏi khi lần đầu tiên gặp nhau |
Phần 2: Ngữ pháp
Trong bài 12, Từ vựng tiếng Nhật Minna sẽ giới thiệu đến người học 2 mẫu câu so sánh thông dụng trong tiếng Nhật.
Các bạn chú ý cách sử dụng và sắp xếp loại từ trong từng mẫu câu nhé.
So sánh 1
Danh từ はDanh từよりTính từ です。
VD: Aさんは Bさんより高いです。
Anh A thì Cao hơn Anh B
So sánh 2
Danh từ 1 とDanh từ 2とどちらがTính từ ですか。
Danh từ 1のほうがTính từ です。 Hoặc Danh từ 2のほうがTính từ です。
VD: AさんとBさんとどちらが親切ですか。
trả lời: Aさんのほうが親切です。
Giải thích: Nếu A hoặc B hơn thì lấy phần hơn trả lời
VD khác:
Học từ vựng Miễn phí với Mazii
✅ Android: http://goo.gl/AAOvlX ✅ iOS: http://goo.gl/peVKlz ✅ Web: https://mazii.netBình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết