Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 17 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-06
star5.0
view164
Từ vựng tiếng Nhật bài 17 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 17 - Minna No Nihongo

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Từ vựng tiếng Nhật bài 17 Minna sẽ giới thiệu đến người học 33 từ vựng và 3 cấu trúc câu mới. Bên cạnh việc xem nội dung kiến thức bài học tại bài viết này, bạn có thể học khóa Minna No Nihongo Miễn phí ngay trên ứng dụng Học từ vựng Mazii.

Học từ vựng tiếng Nhật bài 17 - Minna No Nihongo

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Dưới đây là 33 từ vựng cơ bản - sơ cấp được giới thiệu trong bài 17 - Từ vựng tiếng Nhật Minna.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
おぼえます oboemasu nhớ
わすれます wasuremasu quên
なくします nakushimasu mất, đánh mất
だします dashimasu nộp
はらいます haraimasu trả tiền
かえします kaeshimasu trả lại
でかけます dekakemasu ra ngoài
ぬぎます nugimasu cởi
もっていきます motteikimasu mang đi,mang theo
もってきます mottekimasu mang đến
しんぱいします shinpaishimasu lo lắng
ざんぎょうします zangyoushimasu làm thêm
しゅっちょうします shucchoushimasu đi công tác
のみます nomimasu uống
はいります hairimasu vào
たいせつ taisetsu quan trọng, quý giá
だいじょうぶ daijoubu không sao, không vấn đề gì
あぶない abunai nguy hiểm
もんだい mondai vấn đề
こたえ kotae câu trả lời
きんえん kinen cấm hút thuốc
ほけんしょう hokenshou thẻ bảo hiểm
かぜ kaze cảm,cúm
ねつ netsu sốt
びょうき byouki ốm, bệnh
くすり kusuri thuốc
ふろ furo bồn tắm
うわぎ uwagi áo khoác
したぎ shitagi quần áo lót
せんせい sensei bác sĩ(cách gọi bác sĩ)
2,3にち ni,san nichi vài ngày
―までに — madeni trước —
ですから desukara vì thế, vì vậy ,do đó

Phần 2: Ngữ pháp

Ngữ pháp 1

Hôm nay chúng ta sẽ học mẫu câu yêu cầu ai đó không làm gì đấy. Với mẫu câu này chúng ta sẽ dùng đến thể ない<nai>. Đây là một dạng chia của động từ hoàn toàn mới mà chúng ta chưa học.

                             Cấu trúc : Vないでください = Đừng làm gì  Trước tiên hãy cùng MINDER tìm hiểu về cách chia động từ sang thể  ない<nai> nhé.

Các động từ thuộc nhóm I: chuyển âm tiết trước ます<masu> từ hàng い<i> sang hàng あ<a>. Chi tiết như dưới đây:

~います --->  ~わない

~きます --->  ~かない

~ぎます --->  ~がない

~します --->  ~さない

~ちます --->  ~たない

~びます --->  ~ばない

~みます --->  ~まない

~ります --->  ~らない

Ví dụ: すいますー>すわない (Không hút …)
いきますー>いかない ( Không đi …)

Các động từ thuộc nhóm II: động từ nhóm II sẽ gồm hai nhóm động từ

  1. Nhóm động từ thông thường ( trước ます<masu> là âm tiết thuộc hàng <e>,
  2. Nhóm động từ đặc biệt có dạng như động từ nhóm I (trước masu là âm tiết thuộc hàng い<i>
Cả hai nhóm này khi chuyển sang thể ない<nai> chỉ cần bỏ ます<masu> và thêm ない<nai> Ví dụ:  たべます-> たべない ( Không ăn…)

    いれます-> いれない( Không cho vào…)

Các động từ thuộc nhóm III: là những động từ tận cùng thường là します. Tương tự như động từ nhóm II, khi chuyển sang thể ない thì bỏ ます thêm ない。

Ví dụ: しんぱいします-> しんばいしない ( Đừng lo lắng…)
きます->こない ( Không đến..)

Ví dụ cho phần ngữ pháp:

● たばこをすわないでください
Xin đừng hút thuốc
● おかねをわすれないでください
Xin đừng quên tiền

Ngữ pháp 2

                                 Cấu trúc: Vない->Vなければなりません =  phải làm gì đó
Cách chia động từ : Thể ない  bỏ い thay bằng なければならない Ví dụ: ● わたしはしゅくだいをしなければなりません Tôi phải làm bài tập ● わたしはくすりをのまなければなりません Tôi phải uống thuốc
Ngữ pháp 3

        Cấu trúc: Vない->Vなくてもいいです = không làm gì đó cũng được

Cách chia động từ : Bỏ い thay bằng くてもいいです

Ví dụ:

● あさごはんをたべなくてもいいです
Không ăn sáng cũng được
● あした、がっこうへ来なくてもいいです
Ngày mai không đến trường cũng được

Bài học của chúng ta hôm nay đến đây là kết thúc rồi. Thêm ba mẫu câu này, các bạn có thể vận dụng thực hành được khá nhiều trong cuộc sống hằng ngày rồi đó. Hãy chăm chỉ ôn luyện nhé các bạn.

Bạn muốn làm bài tập Minna no Nihongo bài 11 xin click vào đây.


Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX

 iOS: http://goo.gl/peVKlz

 Web: https://mazii.net

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2743
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1540
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1065
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment991
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment958
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment927
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment916
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment899
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment336
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;