Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 17 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 17 - Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Từ vựng tiếng Nhật bài 17 Minna sẽ giới thiệu đến người học 33 từ vựng và 3 cấu trúc câu mới. Bên cạnh việc xem nội dung kiến thức bài học tại bài viết này, bạn có thể học khóa Minna No Nihongo Miễn phí ngay trên ứng dụng Học từ vựng Mazii.
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 150 cấu trúc ngữ pháp JLPT N5 bắt buộc phải nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N5 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 17 - Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 33 từ vựng cơ bản - sơ cấp được giới thiệu trong bài 17 - Từ vựng tiếng Nhật Minna.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| おぼえます | oboemasu | nhớ |
| わすれます | wasuremasu | quên |
| なくします | nakushimasu | mất, đánh mất |
| だします | dashimasu | nộp |
| はらいます | haraimasu | trả tiền |
| かえします | kaeshimasu | trả lại |
| でかけます | dekakemasu | ra ngoài |
| ぬぎます | nugimasu | cởi |
| もっていきます | motteikimasu | mang đi,mang theo |
| もってきます | mottekimasu | mang đến |
| しんぱいします | shinpaishimasu | lo lắng |
| ざんぎょうします | zangyoushimasu | làm thêm |
| しゅっちょうします | shucchoushimasu | đi công tác |
| のみます | nomimasu | uống |
| はいります | hairimasu | vào |
| たいせつ | taisetsu | quan trọng, quý giá |
| だいじょうぶ | daijoubu | không sao, không vấn đề gì |
| あぶない | abunai | nguy hiểm |
| もんだい | mondai | vấn đề |
| こたえ | kotae | câu trả lời |
| きんえん | kinen | cấm hút thuốc |
| ほけんしょう | hokenshou | thẻ bảo hiểm |
| かぜ | kaze | cảm,cúm |
| ねつ | netsu | sốt |
| びょうき | byouki | ốm, bệnh |
| くすり | kusuri | thuốc |
| ふろ | furo | bồn tắm |
| うわぎ | uwagi | áo khoác |
| したぎ | shitagi | quần áo lót |
| せんせい | sensei | bác sĩ(cách gọi bác sĩ) |
| 2,3にち | ni,san nichi | vài ngày |
| ―までに | — madeni | trước — |
| ですから | desukara | vì thế, vì vậy ,do đó |
Phần 2: Ngữ pháp
Ngữ pháp 1Hôm nay chúng ta sẽ học mẫu câu yêu cầu ai đó không làm gì đấy. Với mẫu câu này chúng ta sẽ dùng đến thể ない<nai>. Đây là một dạng chia của động từ hoàn toàn mới mà chúng ta chưa học.
Cấu trúc : Vないでください = Đừng làm gì Trước tiên hãy cùng MINDER tìm hiểu về cách chia động từ sang thể ない<nai> nhé.Các động từ thuộc nhóm I: chuyển âm tiết trước ます<masu> từ hàng い<i> sang hàng あ<a>. Chi tiết như dưới đây:
~います ---> ~わない
~きます ---> ~かない
~ぎます ---> ~がない
~します ---> ~さない
~ちます ---> ~たない
~びます ---> ~ばない
~みます ---> ~まない
~ります ---> ~らない
Ví dụ: すいますー>すわない (Không hút …)
いきますー>いかない ( Không đi …)
Các động từ thuộc nhóm II: động từ nhóm II sẽ gồm hai nhóm động từ
- Nhóm động từ thông thường ( trước ます<masu> là âm tiết thuộc hàng <e>,
- Nhóm động từ đặc biệt có dạng như động từ nhóm I (trước masu là âm tiết thuộc hàng い<i>
いれます-> いれない( Không cho vào…)
Các động từ thuộc nhóm III: là những động từ tận cùng thường là します. Tương tự như động từ nhóm II, khi chuyển sang thể ない thì bỏ ます thêm ない。
Ví dụ: しんぱいします-> しんばいしない ( Đừng lo lắng…)
きます->こない ( Không đến..)
Ví dụ cho phần ngữ pháp:
● たばこをすわないでください
Xin đừng hút thuốc
● おかねをわすれないでください
Xin đừng quên tiền
Ngữ pháp 2
Cấu trúc: Vない->Vなくてもいいです = không làm gì đó cũng được
Cách chia động từ : Bỏ い thay bằng くてもいいです
Ví dụ:
● あさごはんをたべなくてもいいです
Không ăn sáng cũng được
● あした、がっこうへ来なくてもいいです
Ngày mai không đến trường cũng được
Bài học của chúng ta hôm nay đến đây là kết thúc rồi. Thêm ba mẫu câu này, các bạn có thể vận dụng thực hành được khá nhiều trong cuộc sống hằng ngày rồi đó. Hãy chăm chỉ ôn luyện nhé các bạn.
Bạn muốn làm bài tập Minna no Nihongo bài 11 xin click vào đây.
Học từ vựng Miễn phí với Mazii
✅ Android: http://goo.gl/AAOvlX
✅ iOS: http://goo.gl/peVKlz
✅ Web: https://mazii.net
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết