Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 32 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 32 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 32 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 55 từ vựng tiếng Nhật bài 32, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| TT | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | うんどうします | 運動します | VẬN ĐỘNG | vận động, tập thể thao |
| 2 | せいこうします | 成功します | THÀNH CÔNG | thành công |
| 3 | [しけんに~]しっぱいします | [試験に~]失敗します | THÍ NGHIỆM THẤT BẠI | thất bại, trượt [thi~] |
| 4 | [しけんに~]ごうかくします | [試験に~]合格します | THÍ NGHIỆM HỢP CÁCH | đỗ [thi~] |
| 5 | もどります | 戻ります | LỆ | quay lại, trở lại |
| 6 | [あめが~] やみます | [雨が~] | VŨ | tạnh, ngừng [mưa ~] |
| 7 | はれます | 晴れます | TÌNH | nắng, quang đãng |
| 8 | くもります | 曇ります | ĐÀM | có mây, mây mù |
| 9 | [かぜが~]ふきます | [風が~]吹きます | PHONG XÚY | thổi [gió ~] |
| 10 | [びょうきが~]なおります | [病気が~]治ります,直ります | BỆNH KHÍ TRỊ TRỰC | khỏi [bệnh] |
| 11 | [こしょうが~]なおります | [故障が~] | CỐ CHƯỚNG | đã được sửa [chỗ hỏng ~] |
| 12 | [ねつが~]つづきます | [熱が~]続きます | NHIỆT TỤC | tiếp tục, tiếp diễn [sốt] |
| 13 | [かぜを~]ひきます | ~ | ~ | bị [cảm] |
| 14 | ひやします | 冷やします | LÃNH | làm lạnh |
| 15 | しんぱい[な] | 心配[な] | TÂM PHỐI | lo lắng |
| 16 | じゅうぶん[な] | 十分[な] | THẬP PHÂN | đủ |
| 17 | おかしい | 可笑しい | KHẢ TIẾU | có vấn đề, không bình thường, buồn cười |
| 18 | うるさい | 煩い | PHIỀN | ồn ào, (âm thanh) to |
| 19 | やけど | ~ | ~ | bỏng (~をします:bị bỏng) |
| 20 | けが | 怪我 | QUÁI NGÃ | vết thương (~をします:bị thương) |
| 21 | せき | 咳 | KHÁI | ho (~がでます:bị ho) |
| 22 | インフルエンザ | ~ | ~ | cúm dịch |
| 23 | そら | 空 | KHÔNG | bầu trời |
| 24 | たいよう | 太陽 | THÁI DƯƠNG | mặt trời |
| 25 | ほし | 星 | TINH | sao, ngôi sao |
| 26 | つき | 月 | NGUYỆT | trăng, mặt trăng |
| 27 | かぜ | 風 | PHONG | gió |
| 28 | きた | 北 | BẮC | bắc |
| 29 | みなみ | 南 | NAM | nam |
| 30 | にし | 西 | TÂY | tây |
| 31 | ひがし | 東 | ĐÔNG | đông |
| 32 | すいどう | 水道 | THỦY ĐẠO | nước máy |
| 33 | エンジン | ~ | ~ | động cơ |
| 34 | チーム | ~ | ~ | đội |
| 35 | こんや | 今夜 | KIM DẠ | tối nay, đêm nay |
| 36 | ゆうがた | 夕方 | TỊCH PHƯƠNG | chiều tối |
| 37 | まえ | 前 | trước | |
| 38 | おそく | 遅く | TRÌ | muộn, khuya |
| 39 | こんなに | như thế này | ||
| 40 | そんなに | ~ | ~ | như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe) |
| 41 | あんなに | ~ | ~ | như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe) |
| 42 | もしかしたら | ~ | ~ | có thể, biết đâu là, có khả năng |
| 43 | それはいけませんね。 | ~ | ~ | Thế thì thật không tốt. |
| 44 | オリンピック | ~ | ~ | Olympic |
| 45 | げんき | 元気 | NGUYÊN KHÍ | khỏe, khỏe mạnh |
| 46 | い | 胃 | VỊ | dạ dày |
| 47 | はたらきすぎ | 働きすぎ | ĐỘNG | làm việc quá sức, làm việc nhiều quá |
| 48 | ストレス | ~ | ~ | Stress, căng thẳng tâm lý |
| 49 | むりをします | 無理をします | VÔ LÝ | làm quá sức, làm quá khả năng |
| 50 | ゆっくりします | ~ | ~ | nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức |
| 51 | ほしうらない | 星占い | TINH CHIẾM | bói sao |
| 52 | おうしざ | 牡牛座 | MẪU NGƯU TỌA | chòm sao Kim Ngưu |
| 53 | こまります | 困ります | KHỐN | rắc rối, khó xử, có vấn đề |
| 54 | たからくじ | 宝くじ | BẢO | xổ số |
| 55 | あたります | [宝くじが~]当たります | BẢO ĐƯƠNG | Trúng~ trúng [xổ số] |
| 56 | けんこう | 健康 | KIỆN KHANG | sức khỏe, khỏe mạnh, an khang |
| 57 | れんあい | 恋愛 | LUYẾN ÁI | tình yêu |
| 58 | こいびと | 恋人 | LUYẾN NHÂN | người yêu |
| 59 | 「お」かねもち | [お]金持ち | KIM TRÌ | người giàu có, người có nhiều tiền |
Phần 2: Ngữ pháp
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết