Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 39 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 39 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 39 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 46 từ vựng tiếng Nhật bài 39, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| No | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | [しつもんに~]こたえます | [質問に~]答えます | CHẤT VẤN ĐÁP | trả lời [câu hỏi] |
| 2 | [ビルが~]たおれます | [ビルが~]倒れます | ĐẢO | đổ [nhà cao tầng ~] |
| 3 | [うちが~]やけます | [うちが~]焼けます | THIÊU | cháy [nhà ~] |
| 4 | [パンが~]やけます | [パンが~]焼けます | THIÊU | được nướng [bánh mì ~] |
| 5 | [にくが~]やけます | [肉が~]焼けます | NHỤC THIÊU | được nướng [thịt ~] |
| 6 | [みちを~]とおります | [道を~]通ります | ĐẠO THÔNG | đi qua (đường) |
| 7 | しにます | 死にます | TỬ | chết |
| 8 | びっくりします | ~ | ~ | ngạc nhiên, giật mình |
| 9 | がっかりします | ~ | ~ | thất vọng |
| 10 | あんしんします | 安心します | AN TÂM | yên tâm |
| 11 | ちこくします | 遅刻します | TRÌ KHẮC | đến chậm, đến muộn |
| 12 | そうたいします | 早退します | TẢO THOÁI | về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học) |
| 13 | けんかします | ~ | ~ | cãi nhau |
| 14 | りこんします | 離婚します | LY HÔN | ly dị, ly hôn |
| 15 | ふくざつ[な] | 複雑[な] | PHỨC TẠP | phức tạp |
| 16 | じゃま[な] | 邪魔[な] | TÀ MA | cản trở, chiếm diện tích |
| 17 | きたない | 汚い | Ô | bẩn |
| 18 | うれしい | ~ | ~ | vui, mừng |
| 19 | かなしい | 悲しい | BI | buồn, đau thương |
| 20 | はずかしい | 恥ずかしい | SỈ | xấu hổ, thẹn, hổ thẹn |
| 21 | じしん | 地震 | ĐỊA CHẤN | động đất |
| 22 | たいふう | 台風 | ĐÀI PHONG | bão |
| 23 | かじ | 火事 | HỎA SỰ | hỏa hoạn |
| 24 | じこ | 事故 | SỰ CỐ | tai nạn, sự cố |
| 25 | [お]みあい | [お]見合い | KIẾN HỢP | Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối |
| 26 | でんわだい | 電話代 | ĐIỆN THOẠI ĐẠI | tiền điện thoại, phí điện thoại |
| 27 | ~だい | ~ 代 | ĐẠI | tiền ~, phí ~ |
| 28 | フロント | ~ | ~ | bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực |
| 29 | ―ごうしつ | ―号室 | HIỆU THẤT | phòng số - |
| 30 | あせ | 汗 | HÃN | mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi) |
| 31 | タオル | ~ | ~ | khăn lau, khăn tắm |
| 32 | せっけん | ~ | ~ | xà phòng |
| 33 | おおぜい | 大勢 | ĐẠI THẾ | nhiều người |
| 34 | おつかれさまでした。 | お疲れ様でした。 | BÌ DẠNG | Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó) |
| 35 | うかがいます。 | 伺います。 | TỨ | Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます) |
| 36 | とちゅうで | 途中で | ĐỒ TRUNG | giữa đường, dọc đường, giữa chừng |
| 37 | トラック | ~ | ~ | xe tải |
| 38 | ぶつかります | ~ | ~ | đâm, va chạm |
| 39 | ならびます | 並びます | TỊNH | xếp hàng |
| 40 | おとな | 大人 | ĐẠI NHÂN | người lớn |
| 41 | ようふく | 洋服 | DƯƠNG PHỤC | quần áo kiểu Tây Âu |
| 42 | せいようかします | 西洋化します | TÂY DƯƠNG HÓA | Tây Âu hóa |
| 43 | あいます | 合います | HỢP | vừa, hợp |
| 44 | いまでは | 今では | KIM | bây giờ (thì) |
| 45 | せいじんしき | 成人式 | THÀNH NHÂN THỨC | Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân |
| 46 | ふしぎ「な」 | 不思議[な] | BẤT TƯ NGHỊ | bí ẩn, kỳ thú, khó hiểu |
Phần 2: Ngữ pháp
Ngữ pháp bài 39 – Minna no nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn ba mâũ ngữ pháp dùng để chỉ nguyên nhân.Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết