Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 50 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-11-17
star5.0
view149
Từ vựng tiếng Nhật bài 50 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 50 – Minna No Nihongo

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Bài 50 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 46 từ vựng tiếng nhật mới, bên cạnh chúng ta sẽ học về hai dạng còn lại của kính ngữ là " KHIÊM NHƯỜNG NGỮ"  và  " THỂ LỊCH SỰ".

Học từ vựng tiếng Nhật bài 50 – Minna No Nihongo

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Dưới đây là 46 từ vựng tiếng Nhật bài 50, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé
***  46 TỪ MỚI   ***
No Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 まいります 参ります THAM đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます)
2 おります  ~  ~ ở, có (khiêm nhường ngữ của います)
3 いただきます  ~  ~ ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます)
4 もうします 申します THÂN nói (khiêm nhường ngữ của いいます)
5 いたします làm (khiêm nhường ngữ của します)
6 はいけんします 拝見します BÁI KIẾN xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)
7 ぞんじます 存じます TỒN biết (khiêm nhường ngữ của しります)
8 うかがいます 伺います TÝ/TỬ hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます)
9 おめにかかります お目にかかります MỤC gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)
10 ございます  ~  ~ có (thể lịch sự của あります)
11 ~でございます  ~  ~ là (thể lịch sự của ~です)
12 わたくし tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
13 ガイド  ~ người hướng dẫn, hướng dẫn viên
14 おたく お宅 TRẠCH nhà (dùng cho người khác)
15 こうがい 郊外 GIAO NGOẠI ngoại ô
16 アルバム  ~  ~ an-bum (ca nhạc)
17 さらいしゅう 再来週 TÁI LAI CHU tuần sau nữa
18 さらいげつ 再来月 TÁI LAI NGUYỆT tháng sau nữa
19 さらいねん 再来年 TÁI LAI NIÊN năm sau nữa
20 はんとし 半年 BÁN NIÊN nửa năm
21 さいしょに 最初に TỐI SƠ đầu tiên, trước hết
22 さいごに 最後に TỐI HẬU cuối cùng
23 ただいま ただ今 KIM bây giờ (thể lịch sự củaいま)
24 えどとうきょうはくぶつかん 江戸東京博物館 GIANG HỘ ĐÔNG KINH BÁC VẬT QUÁN bảo tàng Edo-Tokyo
25 きんちょうします 緊張します KHẨN TRƯƠNG căng thẳng, hồi hộp
26 ほうそうします 放送します PHÓNG TỐNG phát thanh, truyền hình
27 [ビデオに~]とります [ビデオに~]撮ります TOÁT thu, quay
28 しょうきん 賞金 THƯỞNG KIM tiền thưởng
29 しぜん 自然 TỰ NHIÊN tự nhiên, thiên nhiên
30 きりん  ~  ~ con hươu cao cổ
31 ぞう TƯỢNG con voi
32 ころ hồi, thời
33 「ゆめが~」かないます [夢が~]かないます MỘNG thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~]
34 ひとことよろしいでしょうか。  ~  ~ Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ?
35 きょうりょくします 協力します HIỆP LỰC hợp tác
36 こころから 心から TÂM từ trái tim, từ đáy lòng
37 かんしゃします 感謝します CẢM TẠ cám ơn, cảm tạ
38 「お」れい [お]礼 LỄ lời cám ơn, sự cám ơn
39 はいけい 拝啓 BÁI KHẢI kính gửi
40 うつくしい 美しい MỸ đẹp
41 おげんきでいらっしゃいますか お元気でいらっしゃいますか。 NGUYÊN KHÍ Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか)
42 めいわくを かけます 迷惑をかけます  MÊ HOẶC làm phiền
43 いかします 生かします  SINH tận dụng, phát huy, dùng
44 「お」しろ [お]城  THÀNH lâu đài
45 けいぐ 敬具  KÍNH CỤ kính thư
46 ミュンヘン  ~  ~ Munich (ở Đức)

Phần 2: Ngữ pháp

Tiếp theo ngữ pháp bài 49, hôm nay chúng ta sẽ học hai dạng còn lại của kính ngữ đó  là " KHIÊM NHƯỜNG NGỮ "VÀ " THỂ LỊCH SỰ"

Ngữ pháp 1: Khiêm nhường ngữ (謙譲語

Khiêm nhường ngữ (謙譲語): có 2 cách sử dụng:
  • Cách 1:
Đối với động từ nhóm 1 và nhóm 2: ngữ pháp tiếng nhật bài 50 Không dùng cho các động từ  chỉ có 1 âm tiết ví dụ như: みます、ねます、います… Đối với Danh động từ nhóm 3: Tuy nhiên cũng có một số động từ sẽ là ngoại lệ, chúng ta sẽ dủng お thay cho ご: お 電話 します : gọi điện お 約束 します : Đặt trước Ví dụ:
1.A: そうですね。おちしましょうか。Có vẻ nặng nhỉ. Để tôi cầm cho nhé.
B:すみません。おいします。Vâng, nhờ anh giúp đỡ.
2.私が 今日予定を ごせつめいします。Tôi xin phép giới thiệu về kế hoạch ngày hôm nay .
Chúng ta có thể tăng thêm mức độ Khiêm nhường bằng cách sau:
会社を ご 案内 いたします。(Tôi) xin giới thiệu về công ty.
  • Cách 2: Một số động từ đặc biệt:
Vます V謙譲語 Vます V謙譲語
行きます。来ます 参ります います おります
食べます。飲みます。もらいます いただきます 見ます 拝見します
言います 申します します 致します
聞きます 伺います 知っています 存じております
会います お目にかかります 知りません 存じません

Ví dụ:

1. ちょっと 切符を はいけんします。Tôi xem cái tem một chút.
2. A: ご家族は どちらに いらっしゃいますか。Gia đình bạn ở đâu?
   B: ベトナムに おります。Ở Việt Nam .

Chú ý khi sử dụng Khiêm nhường ngữ (謙譲語):

Cách 2 mang ý lịch sự hơn cách 1 vì vậy cách 2 thường được ưu tiên sử dụng, đối với các động từ không chia được theo cách 2 thì chúng ta sẽ chia sang cách 1.

Khi dùng Kính ngữ chúng ta phải đảm bảo tính nhất quán trong cả câu, cả đoạn.

Ngữ pháp 2: Lịch sự ngữ (丁寧語

Ví dụ:
1. 電話階段に ございます。Điện thoại nằm ở bên cạnh cầu thang.
2. このパンフレットを いただいても よろしいでしょうか。Tôi nhận tờ rơi này được không?

Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX  iOS: http://goo.gl/peVKlz  Web: https://mazii.net
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2750
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1545
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1336
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1246
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1068
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment994
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment960
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment931
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment919
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment902
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;