Khi làm việc ở một công ty Nhật Bản, vốn từ vựng về chuyên ngành Hành chính nhân sự là vô cùng cần thiết vì bạn sẽ phải sử dụng đến nó hàng ngày.
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu
- Từ vựng tiếng Nhật trong Du lịch
- Từ vựng tiếng Nhật ngành Điện
Vậy đừng chần chừ nữa mà hãy bắt đầu học ngay thôi nào!
Tổng hợp 67 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự
かいしゃ | 会社 | Công ty |
かいしゃいん | 会社員 | Nhân viên công ty |
かぶしきがいしゃ | 株式会社 | Công ty cổ phần |
ゆうげんがいしゃ | 有限会社 | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
きぎょう | 企業 | Doanh nghiệp / Công ty |
おおてきぎょう | 大手企業 | Doanh nghiệp lớn |
ちゅうしょうきぎょう | 中小企業 | Doang nghiệp vừa và nhỏ |
えいぎょうぶ | 営業部 | Phòng bán hàng/kinh doanh |
かいはつぶ | 開発部 | Phòng phát triển |
じんじぶ | 人事部 | Phòng nhân sự |
そうむぶ | 総務部 | Phòng tổng vụ |
じむしょ | 事務所 | Văn phòng |
じむいん | 事務員 | Nhân viên văn phòng |
じゅうぎょういん | 従業員 | Nhân viên / Công nhân |
しゃちょう | 社長 | Giám đốc |
ふくしゃちょう | 副社長 | Phó giám đốc |
ぶちょう | 部長 | Trưởng phòng |
かちょう | 課長 | Tổ trường |
かかりちょう | 係長 | Trưởng nhóm / Lead |
せんむ | 専務 | Giám đốc điều hành |
そうしはいにん | 総支配人 | Tổng Giám đốc |
とりしまりやく | 取締役 | Giám đốc Công ty / Hội đồng thành viên |
じょうしく | 上司 | Cấp trên |
ぶか | 部下 | Cấp dưới |
はけんがいしゃ | 派遣会社 | Công ty cung ứng lao động |
はけんしゃいん | 派遣社員 | Công nhân của công ty cung ứng lao động |
どうりょう | 同僚 | Đồng nghiệp |
はんこ | 判子 | Con dấu cá nhân |
いんかん | 印鑑 | Dấu cá nhân |
きかくしょ | 企画書 | Bản kế hoạch, bản dự án |
しんせいひん | 新製品 | Sản phẩm mới |
しょるい | 書類 | Tài liệu |
うけつけ | 受付 | Khu vực tiếp tân / Quầy thông tin |
めんせつ | 面接 | Phỏng vấn |
ラッシュ つうきんラッシュ | 通勤 | Đi làm lúc cao điểm |
ざんぎょう | 残業 | Làm thêm |
しゅっちょう | 出張 | Công tác |
ゆうきゅうきゅうか | 有給休暇 | Nghỉ phép có lương |
きゅうりょう | 給料 | Tiền lương |
ボーナス | Tiền thưởng | |
ねんきん | 年金 | Thuế năm |
ほけん | 保険 | Bảo hiểm |
めいし | 名刺 | Danh thiếp |
けっきん | 欠勤 | Nghỉ phép (bị ốm…..) |
けっきんとどけ | 欠勤届 | Đơn xin nghỉ phép |
じひょう | 辞表 | Đơn từ chức |
おきゃくさん | お客さん | Khách hàng |
おんちゅう | 御中 | Kính thưa, kính gửi (đầu thư) |
けいぐ | 敬具 | Trân trọng/ Thân ái (Cuối thư) |
かいぎ | 会議 | Cuộc họp |
かいぎしつ | 会議室 | Phòng họp |
コンピューター | Máy tính | |
プリンター | Máy in | |
コピーき | コピー機 | Máy photocopy |
でんわ | 電話 | Điện thoại |
ファクス | Máy Fax / Fax | |
プロジェクト | Dự án | |
現地調査 | Khảo sát dự án | |
各種報告書作成 | Lập báo cáo dự án | |
地方政府 | Chính quyền địa phương | |
謝金 | Mức lương | |
委嘱場所 | Địa điểm làm việc | |
委嘱時間 | Thời gian làm việc | |
委嘱内容 | Nội dung công việc | |
履歴書(顔写真貼付) | Sơ yếu lý lịch (có dán hình) | |
人民証明書 | Chứng minh thư nhân dân |
Các bạn đã nắm vững được bao nhiêu từ trong số các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự ở trên rồi nhỉ? Đừng quên hãy luôn luôn chăm chỉ ôn tập để có được vốn từ vựng phong phú nhé!
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh để ôn tập từ vựng một cách có hệ thống và nhớ từ được lâu nhé!