Blog
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán
1.1. Tài sản (資産)
1.2. Nợ và Vốn chủ sở hữu (負債及び資本)
Bạn có đang học hay làm ở lĩnh vực Kế toán không nhỉ?
Nếu bạn đang trong quá trình học từ vựng tiếng Nhật thì nhất định không thể bỏ qua những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán đâu nhé. Giờ thì hãy cùng bắt đầu bài viết ngay thôi!
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán
- Tài sản
- Nợ và Vốn chủ sở hữu
Tài sản (資産)
Tài sản lưu động (流動資産)
| Cash on hand | 手元現金/手持ち現金 | tiền mặt |
| Cash in bank | 預金現金 | tiền gửi ngân hàng |
| Promisery notes, bill of exchange | 受取手形 | hối phiếu |
| Receivables | 売掛金/未収金 | phải thu của khách hàng |
| Prepayments | 前払い・前渡金 | các khoản trả trước |
| Suspense payment | 仮払い | tạm ứng |
| Allowance for bad debt | 貸倒引立て金 | dự phòng nợ khó đòi |
| Raw material | 材料 | nguyên vật liệu |
| Tools (unused consumables) | 道具・未使用消耗品 | công cụ, dụng cụ |
| Inventories | 製品・商品・棚卸資産 | hàng tồn kho |
Tài sản cố định (固定資産)
| Tangible fixed assets | 有形固定資産 | Tài sản cố định hữu hình |
| Plants, equipment | 建物・物件・機械・設備 | nhà xưởng, thiết bị, máy móc |
| Depreciation, accumulated depr. | 減価償却費・累計減価償却費 | khấu hao, khấu hao lũy kế |
| Intangible fixed assets | 無形固定資産 | Tài sản cố định vô hình |
| Bonds, stocks | 有価証券 | trái phiếu, cổ phiếu |
| Land used right | 土地使用権 | quyền sử dụng đất |
| Licenses, patents | 特許使用権 | quyền sở hữu trí tuệ |
Nợ và Vốn chủ sở hữu (負債及び資本)
Nợ (負債)
| Short term liabilities | 短期負債 | Nợ ngắn hạn |
| Short term loans | 短期借入金 | vay ngắn hạn |
| Payables to suppliers | 買掛金 | phải trả nhà cung cấp |
| Unpaid taxes | 未払い租税 | thuế phải trả |
| Other payables | 未払い金 | các khỏan phải trả khác |
| Longterm labilities | 長期負債 | Nợ dài hạn |
| Longterm loans | 長期借入金 | vay dài hạn |
| Bonds | 社債 | trái phiếu |
| Mortgages | 担保ローン | khoản vay có thế chấp |
| Financial lease | 長期ファイナンスリース | thuê tài chính dài hạn |
Vốn chủ sở hữu (資本)
| Owner’s capital | 資本金 | vốn góp |
| Withdrawal | 引き出し | phần rút vốn |
| Retained earnings | 剰余利益 | lợi nhuận để lại |
| Unsolved income | 準備利益・未処理利益 | lợi nhuận chưa xử lý |
| Undistributed income | 未配当利益 | lợi nhuận chưa phân phối |
| Bonus Allowance | 賞与積立金 | quỹ dự phòng thưởng nhân viên |
| Welfare allowance | 厚生積立金 | quỹ phúc lợi |
Báo cáo thu nhập (損益計算書)
| Gross sales | 売上高 | Doanh thu gộp |
| Sales return, sales discount | 売上返品・売上割引 | hàng trả về, giảm giá hàng bán |
| Net sales | 純売上高 | Doanh thu thuần |
| Cost Of Goods Sold | 売上原価 | Chi Phí Hàng Bán |
| Raw materials | 原材料費 | chi phí nguyên vật liệu |
| Directlabour’s labour | 直接人件費 | chi phí nhân công trực tiếp |
| Unpaid bonus | 未払い賞与金 | thưởng nhân viên |
| Fuel expense | 燃料費 | chi phí nhiên liệu |
| Processing fee | 加工費 | chi phí gia công |
| Consumables | 消耗費 | chi tiêu tiêu dùng |
| Tools | 道具 | công cụ |
| Depreciations | 減価償却費 | chi phí khấu hao |
| Factory rental expenses | 工場レンタル | chi phí thuê nhà máy |
| Water, gas, electricity | 光熱費 | chi phí điện, nước.. |
| Gross Margin Profit | 売上総利益 | Lợi nhuận gộp |
| Sales expenses | 販売費 | Chi phí bán hàng |
| Salaries | 人件費 | chi phí nhân công |
| Unpaid bonus | 未払い賞与 | thưởng nhân viên |
| Depreciations | 減価償却費 | chi phí khấu hao |
| Advertising expenses | 宣伝費 | chi phí quảng cáo |
| Promotion expenses | 販促費 | chi phí khuyến mãi |
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng
- Từ vựng tiếng Nhật trong lớp học
Mong rằng với bài viết này, vốn từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán của bạn sẽ được cải thiện thêm phần nào. Đừng quên ôn tập thường xuyên để nhớ được lâu nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết