Blog
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Pháp luật

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Pháp luật
1.1. Luật hình sự
1.2. Luật doanh nghiệp
1.3. Sở hữu trí tuệ
Tiếp nối các bài viết trước về từ vựng tiếng Nhật theo chuyên ngành, hôm nay hãy cùng Mazii tìm hiểu các từ ngữ thuộc chuyên ngành Pháp luật trong bài viết dưới đây nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Pháp luật
- Từ vựng liên quan đến Pháp luật nói chung
- Luật hình sự
- Luật doanh nghiệp
- Sở hữu trí tuệ
| ほ う り つ | 法律 | Pháp luật |
| は ん ざ い が く | 犯罪 学 | Tội Phạm |
| ほ う そ う | 法 曹 | Luật sư |
| べ ん ご し | 弁 護士 | Trạng sư |
| さ い ば ん し ょ | 裁判 所 | Tòa án |
| さ い こ う さ い ば ん し ょ | 最高 裁判 所 | Tòa án tối cao |
| こ う と う さ い ば ん し ょ) Viết tắt 高 裁 (こ う さ い) |
高等 裁判 所 | Tòa thượng thẩm |
| ち ほ う さ い ば ん し ょ) Viết tắt 地 裁 (ち さ い) |
地方 裁判 所 | Tòa án cấp huyện |
| か ん い さ い ば ん し ょ | 簡易 裁判 所 | Summary Court |
| じ ん け ん | 人 権 | Quyền con người |
Luật hình sự
| 刑法 | Luật hình sự | |
| は ん ざ い | 犯罪 | Tội ác |
| き ょ う は く | 強迫 | Tấn công |
| い ん ぼ う | 陰謀 | Âm mưu |
| さ ぎ | 詐欺 | Gian lận |
| さ つ じ ん | 殺人 | Kẻ giết người |
| こ さ つ ざ い | 故 殺 罪 | Tội ngộ sát |
| か し つ ち し ざ い | 過失 致死 罪 | Ngộ sát |
| ぎ し ょ う | 偽証 | Trái với lời thề |
| セ ク シ ャ ル ハ ラ ス メ ン ト | Quấy rối tình dục | |
| ご う か ん | 強姦 | Hãm hiếp |
| と う な ん | 盗 難 | Trộm |
| ま ん び き | 万 引 き | Sự ăn trộm hàng trong tiệm |
| ひ ぎ し ゃ | 被疑 者 | Nghi ngờ |
| た い ほ | 逮捕 | Bắt giữ |
| ほ し ゃ く | 保 釈 | Tiền thế chân |
| ば つ | 罰 | Trừng trị |
| し け い | 死刑 | Bản án tử hình |
| し ゅ う し ん け い | 終身 刑 | Tù chung thân |
| ち ょ う え き | 懲 役 | Tù lao động khổ sai tại |
| き ん こ | 禁 固 | Phạt tù không ít lao động khổ sai |
| ほ ご か ん さ つ | 保護 観 察 | Thời gian tập sự |
Luật doanh nghiệp
| かいしゃほう | 会社法 | Luật doanh nghiệp |
| ば っ き ん | 罰金 | Tốt |
| か い し ゃ | 会 社 | Công ty |
| ご う め い か い し ゃ | 合 名 会 社 | Công ty |
| ご う し が い し ゃ | 合資 会 社 | Hợp tác hạn chế |
| か ぶ し き が い し ゃ | 株式会社 | Công ty |
| ゆ う げ ん か い し ゃ | 有限会社 | Công ty TNHH |
| せ つ り つ | 設立 | Tập đoàn |
| て い か ん | 定 款 | Điều lệ thành lập |
| ゆ う げ ん せ き に ん | 有限 責任 | Trách nhiệm hữu hạn |
| と り し ま り や く | 取締 役 | Giám đốc |
| と り し ま り や く か い | 取締 役 会 | Ban giám đốc |
| と り し ま り や く か い ち ょ う | 取締 役 会長 | Chủ tịch hội đồng quản trị |
Sở hữu trí tuệ
| 知的財産 | Sở hữu trí tuệ |
| 著作 権 | Bản quyền |
| 所有者 | Chủ (quyền) |
| 侵害 | Sự vi phạm |
| 特許 | Bằng sáng chế |
| 特許 出 願 | Ứng dụng bằng sáng chế |
| 特許 出 願 中 | Bằng sáng chế đang chờ giải quyết |
| 弁 理 士 | Luật sư bằng sáng chế |
| 特許 審査 間 | Bằng sáng chế giám khảo |
| 特許 局 | Đặc quyền về việc chế tạo |
| 保護 | Sự bảo vệ |
| 商標 | Thương hiệu |
| 登録 | Đăng ký |
Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với những bạn đang trong quá trình tích lũy vốn từ vựng của mình, đặc biệt là trau dồi từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Pháp luật.
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán
- Từ vựng tiếng Nhật trong Khách sạn
- Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Nấu ăn
Đừng quên ôn tập thường xuyên nhé, chúc các bạn thành công!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết