Blog
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y học
- Từ vựng tiếng Nhật về Thực phẩm
- Từ vựng tiếng Nhật trong Nhà hàng
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu
| げんざいりょ | 原材料 | Nguyên liệu |
| しかけひん | 仕掛け品 | Sản phẩm đang sản xuất |
| かんせいひん | 完成品 | Thành phẩm |
| こうりつてき | 効率的 | Mang tính hiệu quả |
| かんり | 管理 | Quản lý |
| ちょうたつ | 調達 | Cung cấp |
| はんばい | 販売 | Bán |
| どうじ | 同時 | Đồng thời |
| しや | 視野 | Tầm nhìn |
| りっち | 立地 | Vị trí |
| せんたく | 選択 | Tuyển chọn |
| ほうそう | 包装 | Đóng gói |
| へんひん | 返品 | Phản phẩm |
| しょり | 処理 | Xử lý |
| はいきぶつ | 廃棄物 | Chất thải |
| くず | 屑 | Chất thải |
| よそく | 予測 | Dự báo |
| ほうがん | 包含 | Bao gồm |
| りゅうつ | 流通 | Lưu thông, phân phối |
| こうかん | 交換 | Thay đổi |
| ざいこ | 在庫 | Kho chứa |
| にえき | 荷役 | Xử lý hàng hóa |
| じゅちゅう | 受注 | Đơn đặt hàng |
| せいひん | 製品 | Sản phẩm |
| ぼうえき | 貿易 | Ngoại thương |
| ぼうえきてがた | 貿易手形 | Hối phiếu thương mại |
| にがわせてがた | 荷為替手形 | Hối phiếu kèm chứng từ |
| はっそうしるい | 発想書類 | Chứng từ gửi hàng |
| ゆにゅうしんこく | 輸入申告 | Khai báo nhập khẩu |
| ゆしゅつしんこく | 輸出申告 | Khai báo xuất khẩu |
| ぜい | 税 | Thuế |
| ゆしゅつかんぜいひょう | 輸出関税表 | Biểu thuế xuất khẩu |
| ゆしゅつしんようほけん | 輸出信用保険 | Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
| ゆしゅつきんがく | 輸出金額 | Kim ngạch xuất khẩu |
| ゆしゅつきんし | 輸出禁止 | Cấm vận xuất khẩu |
| ほうそう | 包装 | Đóng gói |
| ざいこ | 在庫 | Hàng tồn kho |
| ほけんりょう | 保険料 | Phí bảo hiểm |
| ぼうえきえきがいしゃ | 貿易駅会社 | Công ty ngoại thương |
| ゆしゅつにゅうかいしゃ | 輸出入会社 | Công ty xuất nhập khẩu |
| じゆうぼうえきちいき | 自由貿易地域 | Khu mậu dịch tự do |
| たいがいぼうえき | 対外貿易 | Mậu dích đối ngoại |
| ゆにゅうこく | 輸入国 | Nước nhập khẩu |
| ゆしゅつこく | 輸出国 | Nước xuất khẩu |
| ごうどう | 合同 | Hợp đồng |
| あいぼう | 相棒 | Đối tác |
| おろしね | 卸値 | Giá bán buôn |
| かいかん/ ぜいかん | 海関 | Hải quan |
| ぜいかんしんこく | 税関申告 | Khai báo hải quan |
| ほうそうさしずしょ | 包装指図書 | Phiếu đóng gói |
| じょうりく | 上陸 | Bốc dỡ |
| つみこみひよう | 積み込み費用 | Phí bốc |
| せいさんしゃしょうめいしょ | 生産者証明書 | Giấy chứng nhận của nhà sản xuất |
| うんそうじょう | 運送状 | Vận đơn |
| とりたてつうちしょ | 取り立て通知書 | Giấy báo nhờ thu |
| ちゃっかあんない | 着荷案内 | Giấy báo tàu đến |
| りょうきん | 料金 | Giá cước |
| そんしつ | 損失 | Tổn thất |
| つみおろししせつ | 積み下ろし施設 | Phương tiện bốc dỡ |
| ていはくひけいさんしょ | 停泊日計算書 | Bản kê thời gian bốc dỡ |
| つみだしこう | 積出港 | Cảng bốc |
| ふなつみこうでひきわたす | 船積み港で引き渡す | Giao tại cảng bốc |
| りくあげこう | 陸揚げ港 | Cảng dỡ |
| ふとうしようりょう | 埠頭使用量 | Phí cầu cảng |
| にゅうこうりょう | 入港量 | Lệ phí nhập cảng |
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết