Xuất nhập khẩu là những giao dịch tài chính của thương mại quốc tế, là hai hoạt động cấu thành ngoại thương. Đặc biệt trong thời kì hội nhập, xuất khẩu và nhập khẩu là hai yếu tố quan trọng góp phần phát triển kinh tế đối ngoại. 

Với mối quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản đang ngày càng bền vững, mỗi người học tiếng Nhật không thể không trang bị những từ vựng về chuyên ngành Xuất nhập khẩu.

Cùng Mazii học từ vựng chuyên ngành này ngay bây giờ nhé!

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu

từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu

 

げんざいりょ 原材料 Nguyên liệu
しかけひん 仕掛け品 Sản phẩm đang sản xuất
かんせいひん 完成品 Thành phẩm
こうりつてき 効率的 Mang tính hiệu quả
かんり 管理 Quản lý
ちょうたつ 調達 Cung cấp
はんばい 販売 Bán
どうじ 同時 Đồng thời
しや 視野 Tầm nhìn
りっち 立地 Vị trí
せんたく 選択 Tuyển chọn
ほうそう 包装 Đóng gói
へんひん 返品 Phản phẩm
しょり 処理 Xử lý
はいきぶつ 廃棄物 Chất thải
くず Chất thải
よそく 予測 Dự báo
ほうがん 包含 Bao gồm
りゅうつ 流通 Lưu thông, phân phối
こうかん 交換 Thay đổi
ざいこ 在庫 Kho chứa
にえき 荷役 Xử lý hàng hóa
じゅちゅう 受注 Đơn đặt hàng
せいひん 製品 Sản phẩm

 

từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành

 

ぼうえき 貿易 Ngoại thương
ぼうえきてがた 貿易手形 Hối phiếu thương mại
にがわせてがた 荷為替手形 Hối phiếu kèm chứng từ
はっそうしるい 発想書類 Chứng từ gửi hàng
ゆにゅうしんこく 輸入申告 Khai báo nhập khẩu
ゆしゅつしんこく 輸出申告 Khai báo xuất khẩu
ぜい Thuế
ゆしゅつかんぜいひょう 輸出関税表 Biểu thuế xuất khẩu
ゆしゅつしんようほけん 輸出信用保険 Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
ゆしゅつきんがく 輸出金額 Kim ngạch xuất khẩu
ゆしゅつきんし 輸出禁止 Cấm vận xuất khẩu
ほうそう 包装 Đóng gói
ざいこ 在庫 Hàng tồn kho
ほけんりょう 保険料 Phí bảo hiểm
ぼうえきえきがいしゃ 貿易駅会社 Công ty ngoại thương
ゆしゅつにゅうかいしゃ 輸出入会社 Công ty xuất nhập khẩu
じゆうぼうえきちいき 自由貿易地域 Khu mậu dịch tự do
たいがいぼうえき 対外貿易 Mậu dích đối ngoại
ゆにゅうこく 輸入国 Nước nhập khẩu
ゆしゅつこく 輸出国 Nước xuất khẩu
ごうどう 合同 Hợp đồng
あいぼう 相棒 Đối tác
おろしね 卸値 Giá bán buôn
かいかん/ ぜいかん 海関 Hải quan
ぜいかんしんこく 税関申告 Khai báo hải quan
ほうそうさしずしょ 包装指図書 Phiếu đóng gói
じょうりく 上陸 Bốc dỡ
つみこみひよう 積み込み費用 Phí bốc
せいさんしゃしょうめいしょ 生産者証明書 Giấy chứng nhận của nhà sản xuất
うんそうじょう 運送状 Vận đơn
とりたてつうちしょ 取り立て通知書 Giấy báo nhờ thu
ちゃっかあんない 着荷案内 Giấy báo tàu đến
りょうきん 料金 Giá cước
そんしつ 損失 Tổn thất
つみおろししせつ 積み下ろし施設 Phương tiện bốc dỡ
ていはくひけいさんしょ 停泊日計算書 Bản kê thời gian bốc dỡ
つみだしこう 積出港 Cảng bốc
ふなつみこうでひきわたす 船積み港で引き渡す Giao tại cảng bốc
りくあげこう 陸揚げ港 Cảng dỡ
ふとうしようりょう 埠頭使用量 Phí cầu cảng
にゅうこうりょう 入港量 Lệ phí nhập cảng

 

Ghi lại ngay những từ vựng này và học ngay thôi !!!

Để nhớ từ vựng lâu hơn và có hệ thống bạn có thể sử dụng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh 

 

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật