Blog
Danh sách từ vựng tiếng Nhật N4 siêu "chất"

Mục lục
1. Học 631 từ vựng tiếng Nhật N4
1.1. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Mỗi mức độ của kì thi kiểm tra Năng lực tiếng Nhật JLPT lại có các cấp độ từ vựng khác nhau, mức càng cao thì càng đòi hỏi vốn từ nhiều hơn nữa. Tiếp nối bài viết trước về từ vựng tiếng Nhật N5, bài viết hôm nay sẽ mang đến cho các bạn 631 từ vựng tiếng Nhật N4 vô cùng hữu dụng.
Bắt đầu với chúng mình ngay thôi!
Học 631 từ vựng tiếng Nhật N4
- あ Ah
- ああ Như thế
- あいさつ・する Chào hỏi
- 間 あいだ Giữa
- 合う あう Hợp, phù hợp
- あかちゃん Em bé
- 上る あがる Tăng lên, đi lên, nâng lên
- 赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
- 空く あく Trống rỗng
- アクセサリー Đồ nữ trang
- あげる Tăng lên, nâng lên, cho, biếu, tặng
- 浅い あさい Cạn, nông cạn, hời hợt
- 味 あじ Vị, hương vị
- アジア Châu Á
- 明日 あす Ngày mai
- 遊び あそび Chơi
- 集る あつまる Tập hợp, thu thập
- 集める あつめる Thu thập
- アナウンサー Người phát thanh viên
- アフリカ Châu Phi
- アメリカ Nước Mỹ
- 謝る あやまる Xin lỗi
- アルコール Cồn, rượu
- アルバイト Việc làm thêm
- 安心 あんしん An tâm
- 安全 あんぜん An toàn
- あんな Như thế kia
- 案内 あんない・する Hướng dẫn
- 以下 いか Ít hơn, dưới mức, dưới
- 以外 いがい Ngoài
- 医学 いがく Y học
- 生きる いきる Sống
- 意見 いけん Ý kiến
- 石 いし Hòn đá
- いじめる Trêu chọc
- 以上 いじょう Nhiều hơn
- 急ぐ いそぐ Vội vàng, nhanh khẩn trương
- 致す いたす Làm
- いただく Nhận
- 一度 いちど Một lần
Bạn có thể tải tài liệu đầy đủ tại đây và in ra để học, ôn tập dễ dàng hơn
Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả N4 như mong muốn nhé!
Học từ vựng Miễn phí với Mazii
✅ Android: http://goo.gl/AAOvlX
✅ iOS: http://goo.gl/peVKlz
✅ Web: https://mazii.net
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết