Kinh doanh là lĩnh vực tất yếu ở bất cứ quốc gia nào trên thế giới và đang ngày càng có những bước phát triển mạnh mẽ. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng tiếng Nhật trong kinh doanh là vô cùng cần thiết.

Cùng bắt đầu bài viết ngay nhé!

Học từ vựng tiếng Nhật trong Kinh doanh

từ vựng tiếng nhật trong kinh doanh

顧客 こきゃく Khách hàng
競合 きょうごう Đối thủ cạnh tranh
自社 じしゃ Công ty
ニーズ Nhu cầu
規模 きぼ Quy mô
購買 こうばい Mua hàng
定量 ていりょう Định lượng
定性 ていせい Định tính
概念 がいねん Khái niệm
商品 しょうひん Sản phẩm
サービス Dịch vụ
価格 かかく Giá cả
場所 ばしょ Địa điểm, vị trí
促進 そくしん Xúc tiến
プロモーション Giao tiếp
広告 こうこく Quảng cáo
マーケティング Tiếp thị
強み つよみ Điểm mạnh
弱み よわみ Điểm yếu
機会 きかい Cơ hội
脅威 きょうい Nguy cơ
活かす いかす Phát huy
克服 こくふく Khắc phục
利用 りよう Tận dụng
取り除く とりのぞく Loại bỏ
戦略 せんりゃく Chiến lược

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kinh doanh

赤字( あかじ ) lỗ, thâm hụt thương mại
黒字 ( くろじ ) lãi, thặng dư
改( あらた )める sửa đổi; cải thiện; thay đổi
粗利益 ( あらりえき ) tổng lợi nhuận
カテゴリー nhóm, loại, hạng
案 ( あん ) dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án
加減 ( かげん ) sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh
適当( てきとう )な加減(かげん) sự điều chỉnh hợp lý
維持 ( いじ ) sự duy trì

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kinh tế

Với bài viết này, hi vọng đã cung cấp cho các bạn vốn từ bao quát về chuyên ngành kinh doanh. Hãy nhớ ôn tập thường xuyên và trau dồi từ vựng ở các chuyên ngành khác nữa nhé!

 

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật