Blog

Từ vựng tiếng Nhật trong lớp học

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-17
star5.0
view119
Từ vựng tiếng Nhật trong lớp học

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật trong lớp học

1.1. Đồ vật trong lớp học

1.2. Đồ dùng học tập

1.3. Dụng cụ thủ công

1.4. Sách/ Từ điển

Cùng Mazii đến với Lớp học được tái hiện bởi các từ vựng tiếng Nhật trong bài viết dưới đây. Bạn có hào hứng không nhỉ? Bắt đầu bài viết ngay bây giờ nhé!

Học từ vựng tiếng Nhật trong lớp học

  • Đồ vật trong lớp học
  • Đồ dùng học tập
  • Dụng cụ thủ công
  • Sách/ từ điển

Đồ vật trong lớp học

黒板 こくばん bảng đen
ホワイトボード Bảng
壁 (かべ) tường
窓 (まど) cửa sổ
ドア cửa
コンセント ổ cắm điện
床  (ゆか) sàn nhà
天井 (てんじょう) trần nhà
部屋  (へや) phòng
電気 でんき đèn phòng (đèn điện)
教室  (きょうしつ) lớp học
コンピュータ máy vi tính
机  (つくえ) bàn
椅子 いす ghế
先生の机 (せんせいのつくえ) Bàn giáo viên
生徒(せいと)の机(つくえ) Bàn học sinh
時計(とけい) Đồng hồ
時計の針(はり) Kim đồng hồ
ノート máy tính xách tay
テレビ tivi
地球儀   (ちきゅうぎ) Quả địa cầu
絵  (え) Bức tranh
リモコン điều khiển từ xa
パソコン máy tính cá nhân
プロジェクター máy chiếu
CD(シーディー) CD
CD(シーディー)プレイヤー máy chơi CD
DVD(ディーブイディー) DVD
DVD(ディーブイディー)プレイヤー đầu đĩa DVD

Đồ dùng học tập

鉛筆 (えんぴつ ) bút chì
けしゴム cục tẩy
ペン cây bút
ボールペン bút bi
マジック bút đánh dấu/ bút nhớ
定規 thước kẻ
チョーク phấn
こくばん bảng đen
かみ giấy
げんこうようし Giấy thành phần của Nhật Bản
ぶんぼうぐ・ぶんぐ văn phòng phẩm
画架   (がか) Giá vẽ
鉛筆削り (えんぷつけずり) cái gọt bút chì
分度器    (ぶんどき) thước đo độ
コンパス com pa
ホッチキス dập ghim
ホッチキスの針(はり) ghim
色鉛筆   (いろえんぴつ) Bút  chì màu
鉛筆 (えんぴつ) Bút chì thường
接着剤     (せっちゃくざい) Keo dán, hồ dán
絵(え)の具(ぐ) Dụng cụ vẽ tranh
絵筆  (えふで) Bút lông
紙   (かみ) Giấy
クレヨン Bút màu sáp
穴あけ器 (あなあけ) Cái đột lỗ (tạo lỗ trên giấy để đóng lại thành quyển)

Dụng cụ thủ công

いろがみ giấy màu
おりがみ Origami (giấy)
はさみ kéo
のり keo dính
ホッチキス cái kẹp giấy
クリップ kẹp giấy
バインダー keo dán

Sách/ Từ điển

ほん sách
えほん sách có hình
きょうかしょ sách giáo khoa
じしょ・じてん từ điển
でんしじしょ Từ điển điện tử cầm tay

Chúc bạn học tốt với bài viết về từ vựng tiếng Nhật trong lớp học trên đây!

 
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2745
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1544
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1067
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment993
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment959
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment930
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment918
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment901
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;