Blog
Từ vựng tiếng Nhật trong lớp học

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật trong lớp học
1.1. Đồ vật trong lớp học
1.2. Đồ dùng học tập
1.3. Dụng cụ thủ công
1.4. Sách/ Từ điển
Cùng Mazii đến với Lớp học được tái hiện bởi các từ vựng tiếng Nhật trong bài viết dưới đây. Bạn có hào hứng không nhỉ? Bắt đầu bài viết ngay bây giờ nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật trong lớp học
- Đồ vật trong lớp học
- Đồ dùng học tập
- Dụng cụ thủ công
- Sách/ từ điển
Đồ vật trong lớp học
| 黒板 こくばん | bảng đen |
| ホワイトボード | Bảng |
| 壁 (かべ) | tường |
| 窓 (まど) | cửa sổ |
| ドア | cửa |
| コンセント | ổ cắm điện |
| 床 (ゆか) | sàn nhà |
| 天井 (てんじょう) | trần nhà |
| 部屋 (へや) | phòng |
| 電気 でんき | đèn phòng (đèn điện) |
| 教室 (きょうしつ) | lớp học |
| コンピュータ | máy vi tính |
| 机 (つくえ) | bàn |
| 椅子 いす | ghế |
| 先生の机 (せんせいのつくえ) | Bàn giáo viên |
| 生徒(せいと)の机(つくえ) | Bàn học sinh |
| 時計(とけい) | Đồng hồ |
| 時計の針(はり) | Kim đồng hồ |
| ノート | máy tính xách tay |
| テレビ | tivi |
| 地球儀 (ちきゅうぎ) | Quả địa cầu |
| 絵 (え) | Bức tranh |
| リモコン | điều khiển từ xa |
| パソコン | máy tính cá nhân |
| プロジェクター | máy chiếu |
| CD(シーディー) | CD |
| CD(シーディー)プレイヤー | máy chơi CD |
| DVD(ディーブイディー) | DVD |
| DVD(ディーブイディー)プレイヤー | đầu đĩa DVD |
Đồ dùng học tập
| 鉛筆 (えんぴつ ) | bút chì |
| けしゴム | cục tẩy |
| ペン | cây bút |
| ボールペン | bút bi |
| マジック | bút đánh dấu/ bút nhớ |
| 定規 | thước kẻ |
| チョーク | phấn |
| こくばん | bảng đen |
| かみ | giấy |
| げんこうようし | Giấy thành phần của Nhật Bản |
| ぶんぼうぐ・ぶんぐ | văn phòng phẩm |
| 画架 (がか) | Giá vẽ |
| 鉛筆削り (えんぷつけずり) | cái gọt bút chì |
| 分度器 (ぶんどき) | thước đo độ |
| コンパス | com pa |
| ホッチキス | dập ghim |
| ホッチキスの針(はり) | ghim |
| 色鉛筆 (いろえんぴつ) | Bút chì màu |
| 鉛筆 (えんぴつ) | Bút chì thường |
| 接着剤 (せっちゃくざい) | Keo dán, hồ dán |
| 絵(え)の具(ぐ) | Dụng cụ vẽ tranh |
| 絵筆 (えふで) | Bút lông |
| 紙 (かみ) | Giấy |
| クレヨン | Bút màu sáp |
| 穴あけ器 (あなあけ) | Cái đột lỗ (tạo lỗ trên giấy để đóng lại thành quyển) |
Dụng cụ thủ công
| いろがみ | giấy màu |
| おりがみ | Origami (giấy) |
| はさみ | kéo |
| のり | keo dính |
| ホッチキス | cái kẹp giấy |
| クリップ | kẹp giấy |
| バインダー | keo dán |
Sách/ Từ điển
| ほん | sách |
| えほん | sách có hình |
| きょうかしょ | sách giáo khoa |
| じしょ・じてん | từ điển |
| でんしじしょ | Từ điển điện tử cầm tay |
Chúc bạn học tốt với bài viết về từ vựng tiếng Nhật trong lớp học trên đây!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết