Blog

Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-06
star5.0
view140
Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật trong nhà bếp

1.1. Hành động

1.2. Dụng cụ nhà bếp

1.3. Thiết bị nhà bếp

1.4. Gia vị

1.5. Một số nguyên liệu

1.6. Mùi vị

Nấu ăn là một hoạt động thường ngày trong sinh hoạt của con người, và nó cũng rất thú vị đấy nhé. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn, bạn có hào hứng không nhỉ?

Cùng bắt đầu ngay nào!

Học từ vựng tiếng Nhật trong nhà bếp

  • Hành động
  • Dụng cụ nhà bếp
  • Thiết bị nhà bếp
  • Gia vị
  • Một số nguyên liệu
  • Mùi vị

Hành động

Nấu (nói chung) ちょうりする (調理する)
Nêm gia vị あじつける (味付ける)
Luộc/ đun nước ゆでる (茹でる)
Nướng やく (焼く)
Rang/ Xào/ Rán ít dầu いためる (炒める)
Rán ngập dầu あげる (揚げる)
Hấp むらす(蒸らす)
Ninh にる (煮る)
Trộn/ Khuấy まぜる (混ぜる)
Ngâm ひたす (浸す)
Lật (lật bánh) うらがえす (裏返す)
Nghiền つぶす
Trải/ phết (bơ) ぬる
Đánh tơi lên (đánh trứng) あわだてる(泡立てる)
Đổ nước/ rót そそぐ
Hâm nóng/ làm nóng あたためる (温める)
Đổ vào/ Thêm vào つける
Rắc lên にふりかける
Bao lại, bọc lại つつむ (包む)
Gọt vỏ かわ(皮)をむく
Cắt/ thái きる (切る)
Băm nhỏ (thái hạt lựu) せんぎるにする(千切りにする)

hoặc みじん切りにする
Cuộn まく (巻く)
Đo はかる
Làm lạnh ひやす(冷やす)
Làm đông cứng/ để vào ngăn đá こおらせる(凍らせる)
Rã đông かいとうする (解凍する)
Nấu cơm ご飯を炊く(たく)
Để cái gì đó trong bao lâu ねかせる/そのままにする
Rửa あらう
Rửa bát 皿洗いをする
Dọn dẹp bàn ăn テーブルを片付ける
Chuẩn bị bàn ăn テーブルをセットする

Dụng cụ nhà bếp

Bát ボウル、鉢、どんぶり
Chén コップ
Đũa はし(箸)
Đĩa
Thìa スプーン
Thìa ăn súp スープ用のスプーン
Thìa ăn đồ tráng miệng デザート用のスプーン
Bát đĩa sứ 陶器
Ấm trà ティーポット、急須
Dao ナイフ
Nĩa/ Dĩa フォーク
Nồi なべ (鍋)
Chảo rán フライパン
Thớt まないた(まな板)
Muôi/ môi múc canh おたま(お玉)
Rổ/ Giá (để rau) かご
Giấy bạc gói thức ăn アルミホイル
Màng bọc thực phẩm サランラップ
Cái khay トレイ
Cái mở nắp chai bia ボトルオープナー
Cái mở nắp chai rượu コルク栓抜き、コルクスクリュー
Cái nạo おろし金
Cân thực phẩm 計り
Cái cán bột めん棒、のし棒
Cái rây ふるい、裏ごし器、こし器
Cái kẹp トング
Cái đánh trứng 泡だて器
Cái mở hộp 缶切り
Khăn lót lò オーブンクロス、耐熱布
Găng tay dùng cho lò nướng オーブングローブ
Khăn lau bát 布巾
Giấy lau bếp キッチンペーパー
Vỉ nướng グリル
Cái bình 水入れ、水差し
Lọ thủy tinh ジャー、瓶
Cốc thủy tinh グラス
Cốc cà phê マグカップ
Cốc uống rượu ワイングラス

Thiết bị nhà bếp

Tủ lạnh れいぞうこ(冷蔵庫)
Lò vi sóng レンジ
Lò nướng オーブン
Nồi cơm điện クッカー
Lò nướng bánh mì トースター
Máy rửa bát 食器洗い機
Bếp nấu 調理用コンロ
Ấm đun nước ケトル、湯沸かし器
Máy ép hoa quả ジューサー

Gia vị

Muối しお(塩)
Đường さとう(砂糖)
Hạt tiêu こしょう (胡椒)
Ketchup ケチャップ
Mayonnaise マヨネーズ
Mù tạt カラシ
Dấm す(酢)
Nước mắm ヌクマム
Gừng しょうが
Tỏi ニンニク
Nghệ ターメリック

Một số nguyên liệu

Nguyên liệu ぐざい(具材)hoặc ざいりょう(材料)
Bột (nói chung) こ(粉)
Bột mì こむぎこ(小麦粉)
Bột ngô コンスターチ
Bột khoai かたくりこ (片栗粉)
Nước sốt ソース

Mùi vị

Thơm においがいい
Ngọt あまい (甘い)
Cay からい(辛い)
Mặn しょっぱい しおからい(塩辛い)
Nhạt あじがうすい(味が薄い)
Chua すっぱい
Đắng にがい(苦い)

Bạn đã nhớ được bao nhiêu từ qua bài viết Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn rồi nhỉ? Nếu gặp khó khăn trong việc ôn tập từ vựng thì bạn có thể sử dụng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh nhé

Hãy không ngừng cố gắng và chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!

 
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2752
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1546
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1337
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1246
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1068
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment994
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment960
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment933
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment919
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment902
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment339
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;