Blog
Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật trong nhà bếp
1.1. Hành động
1.2. Dụng cụ nhà bếp
1.3. Thiết bị nhà bếp
1.4. Gia vị
1.5. Một số nguyên liệu
1.6. Mùi vị
Nấu ăn là một hoạt động thường ngày trong sinh hoạt của con người, và nó cũng rất thú vị đấy nhé. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn, bạn có hào hứng không nhỉ?
Cùng bắt đầu ngay nào!
Học từ vựng tiếng Nhật trong nhà bếp
- Hành động
- Dụng cụ nhà bếp
- Thiết bị nhà bếp
- Gia vị
- Một số nguyên liệu
- Mùi vị
Hành động
| Nấu (nói chung) | ちょうりする (調理する) |
| Nêm gia vị | あじつける (味付ける) |
| Luộc/ đun nước | ゆでる (茹でる) |
| Nướng | やく (焼く) |
| Rang/ Xào/ Rán ít dầu | いためる (炒める) |
| Rán ngập dầu | あげる (揚げる) |
| Hấp | むらす(蒸らす) |
| Ninh | にる (煮る) |
| Trộn/ Khuấy | まぜる (混ぜる) |
| Ngâm | ひたす (浸す) |
| Lật (lật bánh) | うらがえす (裏返す) |
| Nghiền | つぶす |
| Trải/ phết (bơ) | ぬる |
| Đánh tơi lên (đánh trứng) | あわだてる(泡立てる) |
| Đổ nước/ rót | そそぐ |
| Hâm nóng/ làm nóng | あたためる (温める) |
| Đổ vào/ Thêm vào | つける |
| Rắc lên | にふりかける |
| Bao lại, bọc lại | つつむ (包む) |
| Gọt vỏ | かわ(皮)をむく |
| Cắt/ thái | きる (切る) |
| Băm nhỏ (thái hạt lựu) | せんぎるにする(千切りにする) hoặc みじん切りにする |
| Cuộn | まく (巻く) |
| Đo | はかる |
| Làm lạnh | ひやす(冷やす) |
| Làm đông cứng/ để vào ngăn đá | こおらせる(凍らせる) |
| Rã đông | かいとうする (解凍する) |
| Nấu cơm | ご飯を炊く(たく) |
| Để cái gì đó trong bao lâu | ねかせる/そのままにする |
| Rửa | あらう |
| Rửa bát | 皿洗いをする |
| Dọn dẹp bàn ăn | テーブルを片付ける |
| Chuẩn bị bàn ăn | テーブルをセットする |
Dụng cụ nhà bếp
| Bát | ボウル、鉢、どんぶり |
| Chén | コップ |
| Đũa | はし(箸) |
| Đĩa | 皿 |
| Thìa | スプーン |
| Thìa ăn súp | スープ用のスプーン |
| Thìa ăn đồ tráng miệng | デザート用のスプーン |
| Bát đĩa sứ | 陶器 |
| Ấm trà | ティーポット、急須 |
| Dao | ナイフ |
| Nĩa/ Dĩa | フォーク |
| Nồi | なべ (鍋) |
| Chảo rán | フライパン |
| Thớt | まないた(まな板) |
| Muôi/ môi múc canh | おたま(お玉) |
| Rổ/ Giá (để rau) | かご |
| Giấy bạc gói thức ăn | アルミホイル |
| Màng bọc thực phẩm | サランラップ |
| Cái khay | トレイ |
| Cái mở nắp chai bia | ボトルオープナー |
| Cái mở nắp chai rượu | コルク栓抜き、コルクスクリュー |
| Cái nạo | おろし金 |
| Cân thực phẩm | 計り |
| Cái cán bột | めん棒、のし棒 |
| Cái rây | ふるい、裏ごし器、こし器 |
| Cái kẹp | トング |
| Cái đánh trứng | 泡だて器 |
| Cái mở hộp | 缶切り |
| Khăn lót lò | オーブンクロス、耐熱布 |
| Găng tay dùng cho lò nướng | オーブングローブ |
| Khăn lau bát | 布巾 |
| Giấy lau bếp | キッチンペーパー |
| Vỉ nướng | グリル |
| Cái bình | 水入れ、水差し |
| Lọ thủy tinh | ジャー、瓶 |
| Cốc thủy tinh | グラス |
| Cốc cà phê | マグカップ |
| Cốc uống rượu | ワイングラス |
Thiết bị nhà bếp
| Tủ lạnh | れいぞうこ(冷蔵庫) |
| Lò vi sóng | レンジ |
| Lò nướng | オーブン |
| Nồi cơm điện | クッカー |
| Lò nướng bánh mì | トースター |
| Máy rửa bát | 食器洗い機 |
| Bếp nấu | 調理用コンロ |
| Ấm đun nước | ケトル、湯沸かし器 |
| Máy ép hoa quả | ジューサー |
Gia vị
| Muối | しお(塩) |
| Đường | さとう(砂糖) |
| Hạt tiêu | こしょう (胡椒) |
| Ketchup | ケチャップ |
| Mayonnaise | マヨネーズ |
| Mù tạt | カラシ |
| Dấm | す(酢) |
| Nước mắm | ヌクマム |
| Gừng | しょうが |
| Tỏi | ニンニク |
| Nghệ | ターメリック |
Một số nguyên liệu
| Nguyên liệu | ぐざい(具材)hoặc ざいりょう(材料) |
| Bột (nói chung) | こ(粉) |
| Bột mì | こむぎこ(小麦粉) |
| Bột ngô | コンスターチ |
| Bột khoai | かたくりこ (片栗粉) |
| Nước sốt | ソース |
Mùi vị
| Thơm | においがいい |
| Ngọt | あまい (甘い) |
| Cay | からい(辛い) |
| Mặn | しょっぱい しおからい(塩辛い) |
| Nhạt | あじがうすい(味が薄い) |
| Chua | すっぱい |
| Đắng | にがい(苦い) |
Bạn đã nhớ được bao nhiêu từ qua bài viết Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn rồi nhỉ? Nếu gặp khó khăn trong việc ôn tập từ vựng thì bạn có thể sử dụng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh nhé
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y học
- Từ vựng tiếng Nhật ngành Điện
Hãy không ngừng cố gắng và chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết