Kết quả tra cứu 没
Các từ liên quan tới 没
没
ぼつ
「MỘT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Cái chết; sự chấm hết
1945
年没
の
作家
Một tác giả mất năm 1945
◆ Sự chui bài; sự dập bài; quân bài chui; quân bài dập
没
になった
原稿
は
一切
お
返
しいたしません
Bản thảo chưa sử dụng sẽ không được trả lại. .
Đăng nhập để xem giải thích