Blog

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28
star5.0
view1246
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Mục lục

1. Từ vựng tiếng Nhật bài 4

1.1. Phần 1: Từ vựng tiếng Nhật

1.2. Phần 2: Ngữ pháp tiếng Nhật

1.3. Phần 3: Học từ vựng qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 sẽ tiếp tục giới thiệu đến người học khoảng gần 50 từ mới. Bên cạnh đó, trong bài học số 4 này, giáo trình sẽ đưa ra các Ngữ pháp về động từ và trợ từ.

Minna No Nihongo vẫn đang là cuốn sách học từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất hiện tại, dành cho các bạn học tiếng Nhật ở trình độ sơ cấp. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn bài 4 Từ vựng tiếng Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật bài 4

  • Phần 1: Từ vựng tiếng Nhật
  • Phần 2: Ngữ pháp tiếng Nhật
  • Phần 3: Học bài 4 với ứng dụng Flashcard

Phần 1: Từ vựng tiếng Nhật

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
おきます <okimasu> thức dậy
ねます <nemasu> ngủ
はたらきます <hatarakimasu> làm việc
やすみます <yasumimasu> nghỉ ngơi
べんきょうします <benkyoushimasu> học tập
おわります <owarimasu> kết thúc
デパート <DEPA-TO> cửa hàng bách hóa
ぎんこう <ginkou> ngân hàng
ゆうびんきょく <yuubinkyoku> bưu điện
としょかん < <toshokan> thư viện
びじゅつかん <bijutsukan> viện bảo tàng
でんわばんごう <denwabangou> số điện thoại
なんばん <nanban> số mấy
いま <ima> bây giờ
~じ <~ji> ~giờ
~ふん(~ぷん) <~fun> <~pun> ~phút
はん <han> phân nửa
なんじ <nanji> mấy giờ
なんぷん <nanpun> mấy phút
ごぜん <gozen> sáng (AM: trước 12 giờ)
ごご <gogo> chiều (PM: sau 12 giờ)
あさ <asa> sáng
ひる <hiru> trưa
ばん <ban> tối
よる <yoru> tối
おととい <ototoi> ngày hôm kia
きのう <kinou> ngày hôm qua
きょう <kyou> hôm nay
あした <ashita> ngày mai
あさって <asatsute> ngày mốt
けさ <kesa> sáng nay
こんばん <konban> tối nay
ゆうべ <yuube> tối hôm qua
やすみ <yasumi> nghỉ ngơi (danh từ)
ひるやすみ <hiruyasumi> nghỉ trưa
まいあさ <maiasa> mỗi sáng
まいばん <maiban> mỗi tối
まいにち <mainichi> mỗi ngày
ペキン <PEKIN> Bắc Kinh
バンコク <BANKOKU> Bangkok
ロンドン <RONDON> Luân Đôn
ロサンゼルス <ROSANZERUSU> Los Angeles
たいへんですね <taihendesune> vất vả nhỉ
ばんごうあんない <bangouannai> dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại)
おといあわせ <otoiawase> (số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là
~を おねがいします <(~o) onegaishimasu> Làm ơn~
かしこまりました <kashikomarimashita> Hiểu rồi

Trên đây là khoảng 50 từ vựng sẽ xuất hiện trong bài học số 4: Từ vựng tiếng Nhật Minna No Nihongo. Ở trình độ sơ cấp, việc ghi nhớ được các từ vựng này là rất quan trọng, góp phần xây dựng nền tảng cho việc học tiếng Nhật sau này.

Bạn đọc có thể tìm hiểu cách ghi nhớ từ vựng qua Flashcard ở phần cuối bài viết nhé.

Phần 2: Ngữ pháp tiếng Nhật

Khác với 3 bài trước, Từ vựng tiếng Nhật bài 4 sẽ giới thiệu đến các bạn 2 loại từ trong tiếng Nhật, Động từ và Trợ từ cũng như cách sử dụng chúng.

Động Từ

Động từ chia làm 3 lọai :
– Động từ quá khứ
– Động tù hiện tại
– Động từ tương lai

a) Động từ hiện tại – tương lai

Có đuôi là chữ ます<masu>
Ví dụ : わたしはくじにねます
<watashi wa kuji ni nemasu> ( tôi ngủ lúc 9 giờ )
わたしはたまごをたべます
<watashi wa tamago o tabemasu> ( tôi ăn trứng )
– Nếu trong câu có từ chỉ tương lai như : あした <ashita>(ngày mai)… thì động từ trong câu đó là tương lai

Ví dụ :
あしたわたしはロンドンへいきます
<ashita watashi wa RONDON e ikimasu> (Ngày mai tôi đi Luân Đôn)
( Chữ e ở câu trên viết là へ<he> nhưng đọc là e vì đây là ngữ pháp )

b) Động từ quá khứ
Có đuôi là chữ ました<mashita> Ví dụ : ねました<nemashita> (đã ngủ) たべ、ました<tabemashita >(đã ăn) Hiện tại sang quá khứ : ますーました<masu – mashita> ( bỏ chữ su thêm chữ shita vào )

Trợ từ

Trợ Từ theo sau động từ có nhiều trợ từ, nhưng đây là 3 trợ từ ở sơ cấp :

a) へ<he >(đọc là e) : Chỉ dùng cho 3 động từ

– いきます<ikimasu> : đi
– きます<kimasu> : đến
– かえります<kaerimasu> : trở về

b) を<o> (chữ を<o> thứ hai) : Dùng cho các tha động từ
từ vựng tiếng nhật sơ cấp bài 4
c) に<ni> : dùng cho các động từ liên quan đến thời gian như

– ねます<nemasu> : ngủ
– おきます<okimasu> : thức dậy
– やすみます<yasumimasu> : nghỉ ngơi
– おわります<owarimasu> : kết thúc
Đặc Biệt : あいます<aimasu> ( gặp )
Ví dụ :
わたしはしちじにねます
<watashi wa shichiji ni nemasu> ( tôi ngủ lúc 7 giờ )
わたしはビンにあいます
<watashi wa BINH ni aimasu> ( tôi gặp BINH )

Bài học số 4 - Minna này đã bắt đầu giới thiệu những kiến thức nâng cao hơn 1 chút ở phần Ngữ pháp. Hãy cùng Mazii trải nghiệm công cụ hỗ trợ ghi nhớ khiến những kiến thức trên đây trở nên đơn giản hơn nhiều nhé ;)

Phần 3: Học từ vựng qua Flashcard

Bộ 50 bài Từ vựng tiếng Nhật Minna No Nihongo đã được thêm vào chương trình Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu trên Mazii, bao cả bài học số 4 trên đây.

Bạn đọc có thể tải về ứng dụng Mazii trên điện thoại hoặc truy cập Mazii.net để bắt đầu học từ vựng - ngữ pháp với Flashcard và rất nhiều tính năng hỗ trợ ghi nhớ khác! Mazii hỗ trợ người học ghi nhớ đến 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Học tiếp bài 5 tại đây.
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2753
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1548
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1337
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1068
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment994
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment961
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment934
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment920
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment902
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment339
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 13 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment306
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 13 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 13 - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật toàn diện 4 kỹ năng với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
;