Các hình thức lưu trú ngày càng đa dạng, phong phú cùng với sự phát triển của du lịch. Trong đó, không thể không kể đến khách sạn là một lựa chọn phổ biến được khách du lịch ưa chuộng.
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo dục
- Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Gia đình
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô
Vậy nên từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn là không thể bỏ qua, cùng học với Mazii ngay bây giờ nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn
にもつ | 荷物 | hành lý |
ろうか | 廊下 | hành lang |
りょうがえ | 両替 | đổi tiền |
おてあらい | お手洗い | nhà vệ sinh |
ぜいきん | 税金 | thuế |
ごちゅうもん | ご注文 | gọi món |
しはらい | 支払い | thanh toán trả tiền |
たいざい | 滞在 | lưu lại, ở lại |
ごよやく | ご予約 | đặt trước |
せいつひ | thiết bị, trang thiết bị | |
でんきゅうく | 電球 | bóng đèn |
てんじょういん | 添乗員 | hướng dẫn viên du lịch |
わりびき | 割引 | giảm giá |
おみやげ | お土産 | quà lưu niệm |
もうふ | 毛布く | chăn |
わすれもの | 忘れ物 | đồ để quên |
くうこう | 空港 | sân bay |
せっけん | 石鹸 | xà phòng |
だんぼう | 暖房 | hệ thống sưởi |
きちょうひん | 貴重品 | đồ quý giá |
まんしつ | 満室 | kín phòng |
しゅっぱつ | 出発 | xuất phát |
れいぼうく | 冷房 | điều hòa |
とうちゃく | 到着 | đến nơi, tới nơi |
ばいてn | 売店 | quầy bán hàng |
かんこう | 観光 | tham quan |
ちょうかん | 朝刊 | báo ra buổi sáng |
のりあいバス | 乗り合いバス | xe buýt công cộng |
いっぽつうこう | đường một chiều | |
こうつうたいじゅう | ùn tắc giao thông | |
めいぶつ | 名物 | đặc sản |
あけがた | 明け方 | bình minh |
ほほえみのくに | 微笑みの国 | đất nước hiếu khách |
つみこむ | 積み込む | xếp lên |
せきにんをもつ | 責任を持つ | có trách nhiệm |
うちあわせ | 打ち合わせ | thảo luận, bàn bạc |
Hãy ghi lại những từ bạn chưa biết và ôn luyện thường xuyên để tích lũy vốn từ vựng cho mình nhé!
Đừng quên rằng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh sẽ hỗ trợ đắc lực cho việc ôn tập từ vựng của bạn đấy