Blog
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn
Các hình thức lưu trú ngày càng đa dạng, phong phú cùng với sự phát triển của du lịch. Trong đó, không thể không kể đến khách sạn là một lựa chọn phổ biến được khách du lịch ưa chuộng.
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo dục
- Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Gia đình
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô
Vậy nên từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn là không thể bỏ qua, cùng học với Mazii ngay bây giờ nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn
| にもつ | 荷物 | hành lý |
| ろうか | 廊下 | hành lang |
| りょうがえ | 両替 | đổi tiền |
| おてあらい | お手洗い | nhà vệ sinh |
| ぜいきん | 税金 | thuế |
| ごちゅうもん | ご注文 | gọi món |
| しはらい | 支払い | thanh toán trả tiền |
| たいざい | 滞在 | lưu lại, ở lại |
| ごよやく | ご予約 | đặt trước |
| せいつひ | thiết bị, trang thiết bị | |
| でんきゅうく | 電球 | bóng đèn |
| てんじょういん | 添乗員 | hướng dẫn viên du lịch |
| わりびき | 割引 | giảm giá |
| おみやげ | お土産 | quà lưu niệm |
| もうふ | 毛布く | chăn |
| わすれもの | 忘れ物 | đồ để quên |
| くうこう | 空港 | sân bay |
| せっけん | 石鹸 | xà phòng |
| だんぼう | 暖房 | hệ thống sưởi |
| きちょうひん | 貴重品 | đồ quý giá |
| まんしつ | 満室 | kín phòng |
| しゅっぱつ | 出発 | xuất phát |
| れいぼうく | 冷房 | điều hòa |
| とうちゃく | 到着 | đến nơi, tới nơi |
| ばいてn | 売店 | quầy bán hàng |
| かんこう | 観光 | tham quan |
| ちょうかん | 朝刊 | báo ra buổi sáng |
| のりあいバス | 乗り合いバス | xe buýt công cộng |
| いっぽつうこう | đường một chiều | |
| こうつうたいじゅう | ùn tắc giao thông | |
| めいぶつ | 名物 | đặc sản |
| あけがた | 明け方 | bình minh |
| ほほえみのくに | 微笑みの国 | đất nước hiếu khách |
| つみこむ | 積み込む | xếp lên |
| せきにんをもつ | 責任を持つ | có trách nhiệm |
| うちあわせ | 打ち合わせ | thảo luận, bàn bạc |
Hãy ghi lại những từ bạn chưa biết và ôn luyện thường xuyên để tích lũy vốn từ vựng cho mình nhé!
Đừng quên rằng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh sẽ hỗ trợ đắc lực cho việc ôn tập từ vựng của bạn đấy
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết