Blog

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-17
star5.0
view153
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm

Bài viết hôm nay nhất định sẽ rất quen thuộc với các bạn đấy vì nó gắn với chuyên ngành Thực phẩm. Hãy cùng xem xem những thực phẩm thường ngày chúng ta sử dụng sẽ được viết bằng tiếng Nhật như thế nào nhé!

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm

ぎゅうにく 牛肉 thịt bò
こうしにく 子牛肉 thịt bê
ぶたにく 豚肉 thịt lợn
とりにく 鶏肉 thịt gà
マトン thịt cừu
ラム thịt cừu non
かもにく 鴨肉 thịt vịt
たまご trứng
うずなのたまご うずなの卵 trứng chim cút
うなぎ lươn
かつお cá ngừ
かれい cá bơn lưỡi ngựa
こい cá chép
さけ cá hồi
さば cá thu
さわら cá thu Tây Ban Nha
すずき・ Cá rô biển
たい Cá tráp biển
たら cá tuyết
にしん cá trích
ひらめ cá bơn
まくろ cá ngừ
ます cá trê
いか mực
たこ bạch tuộc
いせえび 伊勢えび tôm hùm
こえび 小海老 tôm thẻ
かに cua
たにし ốc (vặn)
あわび Bào ngư
かき hàu
はまぐり Trai, sò (lớn)
ほたてかい Sò điệp

バター
マーガリン Bơ thực vật
しょくようゆ 食用油 Dầu ăn
あぶら Dầu
ピーナッツゆ ピーナッツ油 Dầu phộng
ごまゆ ごま油 Dầu mè
とうもろこしゆ とうもろこし油 Dầu bắp
サラダゆ Dầu salad
こしょう 胡椒 Hạt tiêu
Dấm ăn
さとう 砂糖 Đường
はちみつ 蜂蜜 Mật ong
しお Muối
しょうゆ 醤油 Nước tương
とうがらし 唐辛子 Ớt
しょうとうがらし 小唐辛子 Ớt hiểm
なまとうがらし 生唐辛子 Ớt tươi
かんそうとうがらし 乾燥唐辛子 Ớt khô
ふくらしこな 膨らし粉 Thuốc muối
みょうばん Phèn chua
しょうが 生姜 Gừng
にんにく 大蒜 Tỏi
たまねぎ Hành tây
シナモン Quế
わさび Mù tạt
カレーこな カレー粉 Bột cà ri
むぎこな 麦粉 Bột mì
かたくりこな 片栗粉 Bột sắn, bột năng

ごま 胡麻 Vừng (Mè)
しろごま 白胡麻 Vừng trắng (Mè trắng)
くろごま 黒胡麻 Vừng đen (Mè đen)
カシューナッツ Hạt điều
まめ Đỗ (Đậu)
あおまめ 青豆 Đỗ xanh (Đậu xanh)
あずき Đỗ đỏ (Đậu đỏ)
おおまめ 大豆 Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương)
とうもろこし Ngô (Bắp)
おおまめ 大豆 Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương)
きゅうり Dưa leo
たけのこ 竹の子 Măng
キノコ Nấm rơm
しいたけ Nấm đông cô
きくらげ Nấm mèo
たまねぎ 玉ねぎ Hành tây
りねぎ Hành lá
もやし Giá đỗ
へちま Mướp
ゴーヤ Mướp đắng
オクラ Đậu bắp
アスパラガス Măng tây
ハスのたね ハスの根 Ngó sen
レンコン Củ sen
ハスのみ ハスの実 Hạt sen

Hi vọng rằng với bài viết về từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm, bạn sẽ trau dồi thêm cho vốn từ vựng của mình. Và đừng quên ôn tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất nhé!

Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh sẽ giúp bạn ôn tập từ vựng hiệu quả

 
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2750
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1545
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1336
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1246
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1068
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment994
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment960
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment931
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment919
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment902
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;