Blog
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm
Bài viết hôm nay nhất định sẽ rất quen thuộc với các bạn đấy vì nó gắn với chuyên ngành Thực phẩm. Hãy cùng xem xem những thực phẩm thường ngày chúng ta sử dụng sẽ được viết bằng tiếng Nhật như thế nào nhé!
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Pháp luật
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm
| ぎゅうにく | 牛肉 | thịt bò |
| こうしにく | 子牛肉 | thịt bê |
| ぶたにく | 豚肉 | thịt lợn |
| とりにく | 鶏肉 | thịt gà |
| マトン | thịt cừu | |
| ラム | thịt cừu non | |
| かもにく | 鴨肉 | thịt vịt |
| たまご | 卵 | trứng |
| うずなのたまご | うずなの卵 | trứng chim cút |
| うなぎ | lươn | |
| かつお | cá ngừ | |
| かれい | cá bơn lưỡi ngựa | |
| こい | 鯉 | cá chép |
| さけ | 鮭 | cá hồi |
| さば | cá thu | |
| さわら | cá thu Tây Ban Nha | |
| すずき・ | Cá rô biển | |
| たい | 鯛 | Cá tráp biển |
| たら | cá tuyết | |
| にしん | cá trích | |
| ひらめ | cá bơn | |
| まくろ | cá ngừ | |
| ます | cá trê | |
| いか | mực | |
| たこ | 蛸 | bạch tuộc |
| いせえび | 伊勢えび | tôm hùm |
| こえび | 小海老 | tôm thẻ |
| かに | cua | |
| たにし | ốc (vặn) | |
| あわび | Bào ngư | |
| かき | hàu | |
| はまぐり | Trai, sò (lớn) | |
| ほたてかい | Sò điệp |
| バター | Bơ | |
| マーガリン | Bơ thực vật | |
| しょくようゆ | 食用油 | Dầu ăn |
| あぶら | 油 | Dầu |
| ピーナッツゆ | ピーナッツ油 | Dầu phộng |
| ごまゆ | ごま油 | Dầu mè |
| とうもろこしゆ | とうもろこし油 | Dầu bắp |
| サラダゆ | Dầu salad | |
| こしょう | 胡椒 | Hạt tiêu |
| す | 酢 | Dấm ăn |
| さとう | 砂糖 | Đường |
| はちみつ | 蜂蜜 | Mật ong |
| しお | 塩 | Muối |
| しょうゆ | 醤油 | Nước tương |
| とうがらし | 唐辛子 | Ớt |
| しょうとうがらし | 小唐辛子 | Ớt hiểm |
| なまとうがらし | 生唐辛子 | Ớt tươi |
| かんそうとうがらし | 乾燥唐辛子 | Ớt khô |
| ふくらしこな | 膨らし粉 | Thuốc muối |
| みょうばん | Phèn chua | |
| しょうが | 生姜 | Gừng |
| にんにく | 大蒜 | Tỏi |
| たまねぎ | Hành tây | |
| シナモン | Quế | |
| わさび | Mù tạt | |
| カレーこな | カレー粉 | Bột cà ri |
| むぎこな | 麦粉 | Bột mì |
| かたくりこな | 片栗粉 | Bột sắn, bột năng |
| ごま | 胡麻 | Vừng (Mè) |
| しろごま | 白胡麻 | Vừng trắng (Mè trắng) |
| くろごま | 黒胡麻 | Vừng đen (Mè đen) |
| カシューナッツ | Hạt điều | |
| まめ | 豆 | Đỗ (Đậu) |
| あおまめ | 青豆 | Đỗ xanh (Đậu xanh) |
| あずき | Đỗ đỏ (Đậu đỏ) | |
| おおまめ | 大豆 | Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương) |
| とうもろこし | Ngô (Bắp) | |
| おおまめ | 大豆 | Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương) |
| きゅうり | Dưa leo | |
| たけのこ | 竹の子 | Măng |
| キノコ | Nấm rơm | |
| しいたけ | Nấm đông cô | |
| きくらげ | Nấm mèo | |
| たまねぎ | 玉ねぎ | Hành tây |
| りねぎ | Hành lá | |
| もやし | Giá đỗ | |
| へちま | Mướp | |
| ゴーヤ | Mướp đắng | |
| オクラ | Đậu bắp | |
| アスパラガス | Măng tây | |
| ハスのたね | ハスの根 | Ngó sen |
| レンコン | Củ sen | |
| ハスのみ | ハスの実 | Hạt sen |
Hi vọng rằng với bài viết về từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm, bạn sẽ trau dồi thêm cho vốn từ vựng của mình. Và đừng quên ôn tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất nhé!
Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh sẽ giúp bạn ôn tập từ vựng hiệu quả
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết