Blog
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại
Thương mại là một chuyên ngành có vô cùng nhiều hoạt động sôi nổi, cũng vì thế mà trong các bài đọc, các đoạn hội thoại tiếng Nhật không khó để ta bắt gặp những từ vựng của chuyên ngành này.
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT)
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Pháp luật
Hãy cùng Mazii học từ vựng chuyên ngành Thương mại ngay nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại
| しへん | 紙片 | mảnh giấy |
| カントリ。リスク | rủi ro chính trị | |
| チェック | kiểm tra | |
| ふなづみ | 船積み | xếp hàng lên tàu |
| つなぎしきん | つなぎ資金 | tín dụng gối đầu |
| こうざ | 口座 | tài khoản |
| にかわせてがた | 荷為替手形 | hối phiếu kèm chứng từ |
| ふなづみしょるい | 船積書類 | chứng từ giao hàng |
| つうさんしょう | 通産省 | Bộ Công thương |
| てんぽ | 填補 | đền bù |
| ざいせいほうあん | 財政法案 | Hóa đơn tài chính |
| ほぜい | 保税 | bảo thuế, nợ thuế |
| かぜい | 課税 | đánh thuế |
| りゅうほ | 留保 | bảo lưu |
| TACT (東京エア。カーゴ。ターミナル) | Ga hàng không Tokyo | |
| ゆにゅうしんこく | 輸入申告 | Khai nhập khẩu |
| かもつけんさ | 貨物検査 | Kiểm tra hàng |
| のうふ | 納付 | Nộp (thuế) |
| せいせん | 生鮮 | tươi sống |
| ほぜいうんそう | 保税運送 | vận chuyển hàng nợ thuế |
| こぐちかもつ | 小口貨物 | hàng lô nhỏ |
| こうくうがいしゃ | 航空会社 | hãng hàng không |
| うわや | 上屋 | kho hàng không |
| いこじ | 意固地 | tính bảo thủ, cố chấp |
| ぼうえきたいせい | 貿易体制 | thể chế ngoại thương |
| ゆにゅうそくしんちいき | 輸入促進地域 | khu vực xúc tiến nhập khẩu |
| にさばき | 荷捌き | phân loại hàng |
| デザイン。イン。センター。 | trung tâm mẫu | |
| ゆにゅうかこう | 輸入加工 | gia công nhập khẩu |
| おろしぎょうむ | 卸業務 | nghiệp vụ bán sỉ |
| みほんいち | 見本市 | hội chợ |
| トレードセンター | trung tâm thương mại | |
| サポート | giúp đỡ | |
| オフィス。スペース | văn phòng | |
| こべつ | 個別 | riêng |
| アドバイス | góp ý | |
| アポイントしゅとく | アポイント取得 | đặt chương trình |
| あっせん | 斡旋 | bố trí, sắp xếp |
| ゆうぐうたいせい | 優遇体制 | chế độ ưu đãi |
| くじょうしょり | 苦情処理 | xử lý khiếu nại |
Mong rằng với bài viết này các bạn đã có được một vốn từ tiếng Nhật bao quát về chuyên ngành Thương mại. Hãy chăm chỉ ôn tập lại để nhớ từ lâu hơn nhé, Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh sẽ giúp ích cho bạn nhiều lắm đấy!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết