Blog

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04
star5.0
view149
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại

Thương mại là một chuyên ngành có vô cùng nhiều hoạt động sôi nổi, cũng vì thế mà trong các bài đọc, các đoạn hội thoại tiếng Nhật không khó để ta bắt gặp những từ vựng của chuyên ngành này.

Hãy cùng Mazii học từ vựng chuyên ngành Thương mại ngay nhé!

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại

しへん 紙片  mảnh giấy
 カントリ。リスク rủi ro chính trị
 チェック kiểm tra
ふなづみ 船積み  xếp hàng lên tàu
つなぎしきん つなぎ資金  tín dụng gối đầu
こうざ 口座  tài khoản
にかわせてがた 荷為替手形  hối phiếu kèm chứng từ
ふなづみしょるい 船積書類  chứng từ giao hàng
つうさんしょう 通産省  Bộ Công thương
てんぽ 填補  đền bù
ざいせいほうあん 財政法案 Hóa đơn tài chính
ほぜい 保税 bảo thuế, nợ thuế
かぜい 課税  đánh thuế
りゅうほ 留保 bảo lưu
 TACT (東京エア。カーゴ。ターミナル) Ga hàng không Tokyo
ゆにゅうしんこく 輸入申告  Khai nhập khẩu
かもつけんさ 貨物検査  Kiểm tra hàng
のうふ 納付  Nộp (thuế)
せいせん 生鮮  tươi sống
ほぜいうんそう 保税運送  vận chuyển hàng nợ thuế
こぐちかもつ 小口貨物  hàng lô nhỏ
こうくうがいしゃ 航空会社  hãng hàng không
うわや 上屋  kho hàng không
いこじ 意固地 tính bảo thủ, cố chấp
ぼうえきたいせい 貿易体制 thể chế ngoại thương

ゆにゅうそくしんちいき 輸入促進地域 khu vực xúc tiến nhập khẩu
にさばき 荷捌き phân loại hàng
デザイン。イン。センター。 trung tâm mẫu
ゆにゅうかこう 輸入加工 gia công nhập khẩu
おろしぎょうむ 卸業務 nghiệp vụ bán sỉ
みほんいち 見本市 hội chợ
トレードセンター trung tâm thương mại
サポート giúp đỡ
オフィス。スペース văn phòng
こべつ 個別 riêng
アドバイス góp ý
アポイントしゅとく アポイント取得 đặt chương trình
あっせん 斡旋 bố trí, sắp xếp
ゆうぐうたいせい 優遇体制 chế độ ưu đãi
くじょうしょり 苦情処理 xử lý khiếu nại

Mong rằng với bài viết này các bạn đã có được một vốn từ tiếng Nhật bao quát về chuyên ngành Thương mại. Hãy chăm chỉ ôn tập lại để nhớ từ lâu hơn nhé, Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh sẽ giúp ích cho bạn nhiều lắm đấy!

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2745
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1544
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1067
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment993
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment959
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment930
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment916
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment901
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;