Blog
Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực Âm nhạc

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật về Âm nhạc
Âm nhạc quả thật là một thứ "thuốc thần" đối với cảm xúc của con người. Bài viết hôm nay sẽ mang bạn tới thế giới của âm nhạc, bắt đầu ngay thôi!!!
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo dục
- Từ vựng tiếng Nhật về Tính cách
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc
Học từ vựng tiếng Nhật về Âm nhạc
| ビート | nhịp trống |
| ハーモニー | hòa âm |
| 歌詞 | lời bài hát |
| 旋律 | giai điệu |
| 音符 | nốt nhạc |
| リズム | nhịp điệu |
| 音階 | tỉ lệ |
| ソロ | solo/đơn ca |
| デュエット | biểu diễn đôi/song ca |
| 調和している | trong điều chỉnh |
| 調子はずれの | ra khỏi giai điệu |
| 音楽機器 | thiết bị âm nhạc |
| アンプ | amp |
| CDプレーヤー | máy chạy CD |
| ヘッドホン | tai nghe |
| (音響機器の)ハイファイ装置 | hi-fi |
| 楽器 | nhạc cụ |
| マイク | micrô |
| MP3プレーヤー | máy chạy MP3 |
| 譜面台 | giá để bản nhạc |
| レコードプレーヤー | máy ghi âm |
| スピーカー | loa |
| ステレオ | âm thanh nổi |
| 音楽のジャンル | Dòng nhạc |
| ブルース | nhạc blue |
| クラシック | nhạc cổ điển |
| カントリー | nhạc đồng quê |
| ダンスミュージック | nhạc nhảy |
| イージーリスニング、軽音楽 | nhạc dễ nghe |
| 電子音楽 | nhạc điện tử |
| フォーク、民族音楽 | nhạc dân ca |
| ヒップホップ | nhạc hip hop |
| ジャズ | nhạc jazz |
| ラテン | nhạc Latin |
| オペラ | nhạc opera |
| ポップ | nhạc pop |
| ラップ | nhạc rap |
| レゲエ | nhạc reggae |
| ロック | nhạc rock |
| テクノ | nhạc khiêu vũ |
| 音楽グループ | các nhóm nhạc |
| バンド | ban nhạc |
| 吹奏楽団、ブラスバンド | kèn đồng |
| コーラス | đội hợp xướng |
| コンサートバンド | ban nhạc buổi hòa nhạc |
| ジャズバンド | ban nhạc jazz |
| オーケストラ | dàn nhạc giao hưởng |
| ポップグループ | ban nhạc pop |
| ロックバンド | ban nhạc rock |
| 弦楽四重奏団 | tứ tấu đàn dây |
| 作曲家 | người soạn nhạc |
| 音楽家/ ミュージシャン | nhạc sĩ |
| パフォーマー | độ |
| ベーシスト | người chơi bass |
| チェロ奏者 | người chơi vi ô lông xen |
| 指揮者 | người chỉ huy dàn nhạc |
| DJ | DJ/nguời phối nhạc |
| ドラマー | người chơi trống |
| フルート奏者 | người thổi sáo |
| ギタリスト | người chơi guitar |
| オルガン奏者 | người đánh đại phong cầm |
| ピアニスト | người chơi piano |
| ポップスター、人気歌手 | ngôi sao nhạc pop |
| ラッパー | nguời hát rap |
| サックス奏者 | người thổi sác-xa-phôn |
| トランペット奏者 | người thổi kèn |
| トロンボーン奏者 | người thổi kèn hai ống |
| バイオリニスト | người chơi violon |
| 歌手 | ca sĩ |
| アルト歌手 | giọng hát cao thấp |
| ソプラノ歌手 | soprano giọng cao |
| ベース歌手 | bass |
| テノール歌手 | tenor |
| バリトン歌手 | baritone |
| 音量 | Âm luợng |
| 音量が大きい、うるさい | to |
| 音量が小さい、静かな | yên lặng |
| 穏やかな、うるさくない | nhỏ |
| 音楽を聴く | nghe nhạc |
| 楽器を演奏する | chơi nhạc cụ |
| 歌う | hát |
| 観客 | khán giả |
| コンサート | buổi hòa nhạc |
| 讃美歌、聖歌 | thánh ca |
| ラブソング | ca khúc trữ tình |
| 国歌 | quốc ca |
| 交響曲、シンフォニー | khúc nhạc |
| (…を)録音する | thu âm |
| レコード | bản thu âm |
| レコードレーベル | hãng thu âm |
| レコーディング | đang thu âm |
| 録音スタジオ | phòng thu |
| 歌 | bài hát |
| ステージ、舞台 | sân khấu |
| 曲、トラック | đường ray |
| 声 | tiếng nói |
Sau khi học xong, bạn có thể ôn tập lại các từ vựng hoàn toàn miễn phí bằng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh. Hãy thật chăm chỉ và kết quả bạn đạt được sẽ khiến bạn không ngờ đấy nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết