Blog

Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực Âm nhạc

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-06
star5.0
view237
Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực Âm nhạc

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật về Âm nhạc

Âm nhạc quả thật là một thứ "thuốc thần" đối với cảm xúc của con người. Bài viết hôm nay sẽ mang bạn tới thế giới của âm nhạc, bắt đầu ngay thôi!!!

Học từ vựng tiếng Nhật về Âm nhạc

ビート nhịp trống
ハーモニー hòa âm
歌詞 lời bài hát
旋律 giai điệu
音符 nốt nhạc
リズム nhịp điệu
音階 tỉ lệ
ソロ solo/đơn ca
デュエット biểu diễn đôi/song ca
調和している trong điều chỉnh
調子はずれの ra khỏi giai điệu
音楽機器 thiết bị âm nhạc
アンプ amp
CDプレーヤー máy chạy CD
ヘッドホン tai nghe
(音響機器の)ハイファイ装置 hi-fi
楽器 nhạc cụ
マイク micrô
MP3プレーヤー máy chạy MP3
譜面台 giá để bản nhạc
レコードプレーヤー máy ghi âm
スピーカー loa
ステレオ âm thanh nổi
音楽のジャンル Dòng nhạc
ブルース nhạc blue
クラシック nhạc cổ điển
カントリー nhạc đồng quê
ダンスミュージック nhạc nhảy
イージーリスニング、軽音楽 nhạc dễ nghe
電子音楽 nhạc điện tử
フォーク、民族音楽 nhạc dân ca
ヒップホップ nhạc hip hop
ジャズ nhạc jazz
ラテン nhạc Latin
オペラ nhạc opera
ポップ nhạc pop
ラップ nhạc rap
レゲエ nhạc reggae
ロック nhạc rock
テクノ nhạc khiêu vũ

音楽グループ các nhóm nhạc
バンド ban nhạc
吹奏楽団、ブラスバンド  kèn đồng
コーラス đội hợp xướng
コンサートバンド ban nhạc buổi hòa nhạc
ジャズバンド ban nhạc jazz
オーケストラ dàn nhạc giao hưởng
ポップグループ ban nhạc pop
ロックバンド ban nhạc rock
弦楽四重奏団 tứ tấu đàn dây
作曲家 người soạn nhạc
音楽家/ ミュージシャン nhạc sĩ
パフォーマー độ
ベーシスト  người chơi bass
チェロ奏者 người chơi vi ô lông xen
指揮者 người chỉ huy dàn nhạc
DJ DJ/nguời phối nhạc
ドラマー người chơi trống
フルート奏者 người thổi sáo
ギタリスト người chơi guitar
オルガン奏者 người đánh đại phong cầm
ピアニスト người chơi piano
ポップスター、人気歌手 ngôi sao nhạc pop
ラッパー nguời hát rap
サックス奏者  người thổi sác-xa-phôn
トランペット奏者  người thổi kèn
トロンボーン奏者 người thổi kèn hai ống
バイオリニスト người chơi violon
歌手 ca sĩ

アルト歌手 giọng hát cao thấp
ソプラノ歌手 soprano  giọng cao
ベース歌手 bass
テノール歌手 tenor
バリトン歌手 baritone
音量 Âm luợng
音量が大きい、うるさい to
音量が小さい、静かな yên lặng
穏やかな、うるさくない nhỏ
音楽を聴く nghe nhạc
楽器を演奏する chơi nhạc cụ
歌う hát
観客  khán giả
コンサート buổi hòa nhạc
讃美歌、聖歌 thánh ca
ラブソング ca khúc trữ tình
国歌  quốc ca
交響曲、シンフォニー khúc nhạc
(…を)録音する thu âm
レコード bản thu âm
レコードレーベル  hãng thu âm
レコーディング đang thu âm
録音スタジオ phòng thu
bài hát
ステージ、舞台 sân khấu
曲、トラック đường ray
tiếng nói

Sau khi học xong, bạn có thể ôn tập lại các từ vựng hoàn toàn miễn phí bằng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh. Hãy thật chăm chỉ và kết quả bạn đạt được sẽ khiến bạn không ngờ đấy nhé!

 
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2745
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1544
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1067
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment993
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment959
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment930
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment918
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment901
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;