Blog

Từ vựng tiếng Nhật về Rau củ quả

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-18
star5.0
view143
Từ vựng tiếng Nhật về Rau củ quả

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề Rau, củ, quả

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là phương pháp vô cùng hiệu quả để bạn nhớ và vận dụng chúng. Hôm nay chúng ta sẽ đến với bài viết bao gồm các từ vựng tiếng Nhật về Rau củ quả, chủ đề này đặc biệt hữu ích với những bạn làm thêm tại nhà hàng hoặc hay phải đi chợ đấy.

Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề Rau, củ, quả

竹の子 Măng
アスパラガス Măng tây
かぼちゃ Bí ngô
カリフラワー Bông cải
キャベツ Bắp cải
きゅうり Dưa chuột
さつまいも/ サツマイモ Khoai lang
じゃがいも/ ジャガイモ Khoai tây
とろろいも Khoai mỡ trắng
タロイモ Khoai sọ
セロリ Cần tây
玉ねぎ たまねぎ Hành củ
大根 (だいこん) Củ cải
かぶ Củ cải tây
レンコン Củ sen
トマト Cà chua
なす Cà tím
人参 (にんじん) Cà rốt
白菜 はくさい Cải thảo, cải trắng
パセリ Ngò
ピーマン Ớt xanh
ホウレン草 Rau cải Nhật
空心菜 Rau muống
青梗菜 Rau cải chíp
水菜 Rau cần
レタス Rau xà lách
ほうれん草 ほうれんそう Rau bina (rau chân vịt)
レタス Rau diếp

えんどう豆 えんどうまめ Đậu endou
大豆 だいず Đậu nành
インゲン豆 いんげんまめ Đậu tây
そら豆 そらまめ Đậu tầm
グリーンピース Đậu Hà Lan
豆 (まめ) Đậu hột
ピーナッツ Đậu phộng
オクラ Đậu bắp
インゲン Đậu Cove
ハスの実 Hạt sen
ともろこし Ngô
米 こめ Gạo
小麦 こむぎ Lúa mì
キノコ Nấm rơm
しいたけ Nấm đông cô
きくらげ Nấm mèo
椎茸 Nấm hương
えのき Nấm kim châm
松茸 Nấm thông
木耳 Mộc nhĩ
玉ねぎ Hành tây
長ねぎ Hành lá
もやし Giá đỗ
ハスの根 Ngó sen
へちま Mướp
ゴーヤ Mướp đắng

Mong rằng bài viết trên đây về từ vựng tiếng Nhật chủ đề rau củ quả đã mang lại kiến thức bổ ích cho các bạn. Đừng quên việc ôn tập từ vựng thường xuyên qua Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh nhé!

 
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2750
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1545
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1336
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1246
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1068
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment994
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment960
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment931
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment919
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment902
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;