Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斑点
はんてん
chấm nhỏ
ラウエ斑点 ラウエはんてん
Laue spot, Laue pattern
斑点細菌病菌 はんてんさいきんびょうきん
vi khuẩn xanthomonas vesicatoria
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh
斑晶 はんしょう
tinh thể phenocryst
斑紋 はんもん
làm lốm đốm
盲斑 もうはん
điểm mù
「BAN ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích