Kết quả tra cứu 集中
Các từ liên quan tới 集中
集中
しゅうちゅう
「TẬP TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tập trung
集中力
がありません。
Tôi khó tập trung.
集中火力
Hỏa lực tập trung
◆ Trong văn tập; trong tập.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 集中
Từ trái nghĩa của 集中
Bảng chia động từ của 集中
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集中する/しゅうちゅうする |
Quá khứ (た) | 集中した |
Phủ định (未然) | 集中しない |
Lịch sự (丁寧) | 集中します |
te (て) | 集中して |
Khả năng (可能) | 集中できる |
Thụ động (受身) | 集中される |
Sai khiến (使役) | 集中させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集中すられる |
Điều kiện (条件) | 集中すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集中しろ |
Ý chí (意向) | 集中しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集中するな |