Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲断
なかだん
sự gãy
仲裁判断 ちゅうさいはんだん
quyết định trọng tài.
仲 なか
quan hệ
仲継 なかつぎ
(rađiô) đặt lại; sự móc vào với nhau
仲核 なかかく
nhân; lõi; hạt nhân
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu
杜仲 とちゅう トチュウ
cây đỗ trọng
仲好 なかよし
Sự thân tình; bạn đồng phòng.
仲夏 ちゅうか
Vào giữa mùa hè
「TRỌNG ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích