Kết quả tra cứu 働き
Các từ liên quan tới 働き
働き
はたらき
「ĐỘNG」
☆ Danh từ
◆ Công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
神経
の
働
きはきわめて
複雑
だ。
Sự hoạt động của hệ thần kinh vô cùng phức tạp.
この
新
しい
ロボット
は10
人分
の
働
きをする。
Con robot mới này có thể làm thay phần việc của 10 người .
Đăng nhập để xem giải thích