Kết quả tra cứu 標準
Các từ liên quan tới 標準
標準
ひょうじゅん
「TIÊU CHUẨN」
◆ Hạn mức
☆ Danh từ
◆ Tiêu chuẩn
その
作品
は
標準以下
ということで
落
とされた.
Tác phẩm bị từ chối do tiêu chuẩn kém
物事
の
判断
は
人
によって
標準
が
異
なる.
Con người đánh giá mọi thứ theo các tiêu chuẩn khác nhau .
Đăng nhập để xem giải thích