Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規準
きじゅん
chuẩn mực
規準化 きじゅんか
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
建築規準 けんちくきじゅん
tiêu chuẩn kiến trúc
判断規準 はんだんきじゅん
Tiêu chuẩn đánh giá.
入学規準 にゅーがくきじゅん
tiêu chuẩn vào trường
抽出規準 ちゅうしゅつきじゅん
tiêu chuẩn lựa chọn
赤池情報量規準 あかいけじょうほうりょうきじゅん
tiêu chí thông tin của akaike (aic)
規矩準縄 きくじゅんじょう
tiêu chuẩn, định mức , tiêu chí
標準正規分布 ひょうじゅんせいきぶんぷ
phân bố chính tắc
「QUY CHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích