Kết quả tra cứu 隠れる
Các từ liên quan tới 隠れる
隠れる
かくれる
「ẨN」
◆ Dung thân
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Trốn; ẩn nấp; náu; núp; ẩn giấu; giấu; nấp
(
人
)の
後
ろに
隠
れる
Ẩn nấp sau lưng ai
森
の
陰
に
隠
れる
Núp dưới bóng cây
ドア
の
後
ろに
隠
れる
Nấp sau cánh cửa .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 隠れる
Từ trái nghĩa của 隠れる
Bảng chia động từ của 隠れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠れる/かくれるる |
Quá khứ (た) | 隠れた |
Phủ định (未然) | 隠れない |
Lịch sự (丁寧) | 隠れます |
te (て) | 隠れて |
Khả năng (可能) | 隠れられる |
Thụ động (受身) | 隠れられる |
Sai khiến (使役) | 隠れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠れられる |
Điều kiện (条件) | 隠れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠れいろ |
Ý chí (意向) | 隠れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠れるな |