Kết quả tra cứu 中中
中中
なかなか
「TRUNG TRUNG」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Khá (hơn dự đoán)
色
もいいが
デザイン
もなかなかだ。
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.
◆ Khó (mà thực hiện như dự đoán)
具体化
まではまだなかなかだ。
Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.
◆ Nửa vời; dở chừng
☆ Trạng từ, từ sử dụng kana đứng một mình
◆ Mãi mà; khó mà (câu phủ định)
この
問題
はなかなか
解
けない。
Mãi mà không giải được bài này.
こんな
美味
しい
料理
は、
他
の
レストラン
ではなかなか
食
べられません。
Món ngon như thế này khó mà ăn được ở một nhà hàng nào khác.
◆ Rất, khá (hơn dự đoán) (câu khẳng định)
あの
選手
に
勝
つなんて、
君
はなかなかやるね。
Thắng được tuyển thủ đó, cậu cũng khá đấy chứ.
彼女
はなかなか
料理
が
上手
だ。
Cô ấy nấu ăn rất giỏi.
◆ Ngược lại; hóa ra
Đăng nhập để xem giải thích