Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り締り
とりしまり
điều khiển
取り締り役 とりしまりやく
giám đốc.
営業取り締り役 えいぎょうとりしまりやく
giám đốc nghiệp vụ.
取締り とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí
取り締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lý
取締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét
取り締まる とりしまる
giám đốc; quản lí; quản chế
取締 とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
「THỦ ĐẾ」
Đăng nhập để xem giải thích