Kết quả tra cứu 期待
期待
きたい
「KÌ ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự kỳ vọng; sự hy vọng
若
いものに
期待
をかける
Gửi gắm sự kỳ vọng đối với thanh niên
期待
がはずれる
Hy vọng viển vông .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 期待
Bảng chia động từ của 期待
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 期待する/きたいする |
Quá khứ (た) | 期待した |
Phủ định (未然) | 期待しない |
Lịch sự (丁寧) | 期待します |
te (て) | 期待して |
Khả năng (可能) | 期待できる |
Thụ động (受身) | 期待される |
Sai khiến (使役) | 期待させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 期待すられる |
Điều kiện (条件) | 期待すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 期待しろ |
Ý chí (意向) | 期待しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 期待するな |