Kết quả tra cứu 粗筋
Các từ liên quan tới 粗筋
粗筋
あらすじ
「THÔ CÂN」
☆ Danh từ
◆ Nét phác thảo; nét chính; đề cương; bản tóm tắt
話
のすべてを
伝
えてくれなくてもよい、
粗筋
で
結構
だ
Anh không cần phải nói cho tôi biết toàn bộ câu chuyện mà chỉ cần tóm tắt thôi
簡単
な
粗筋
Cốt chuyện xúc tích ngắn ngọn
話
の
粗筋
を
述
べる
Trình bày câu chuyện một cách ngắn ngọn .
Đăng nhập để xem giải thích