Kết quả tra cứu 分配
Các từ liên quan tới 分配
分配
ぶんぱい
「PHÂN PHỐI」
◆ Phân bố, phân chia
◆ Phân phối
分配
の
公正
Phân phối công bằng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phân phối
分配
にあずかる
Có phần (trong việc chia lợi nhuận)
10
万円
を5
人
に
分配
する
Chia số tiền 100.000 yên cho 5 người. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 分配
Bảng chia động từ của 分配
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分配する/ぶんぱいする |
Quá khứ (た) | 分配した |
Phủ định (未然) | 分配しない |
Lịch sự (丁寧) | 分配します |
te (て) | 分配して |
Khả năng (可能) | 分配できる |
Thụ động (受身) | 分配される |
Sai khiến (使役) | 分配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分配すられる |
Điều kiện (条件) | 分配すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分配しろ |
Ý chí (意向) | 分配しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分配するな |