Kết quả tra cứu 節
Các từ liên quan tới 節
節
ふし せつ よ ぶし のっと ノット
「TIẾT」
◆ Đốt
◆ Nhịp
☆ Danh từ
◆ Khớp
節々
に
痛
みを
感
じる
Cảm thấy đau ở các khớp nối
日常
の
筋肉
と
節々
の
痛
みとは
異
なる
Nó rất khác với đau cơ bắp và khớp hàng ngày .
Đăng nhập để xem giải thích