Kết quả tra cứu 成長
Các từ liên quan tới 成長
成長
せいちょう
「THÀNH TRƯỜNG」
◆ Sự phát triển
◆ Sự tăng trưởng
◆ Sự trưởng thành
成長
(せいちょう)するにつれて
名前
(なまえ)を
変
える
魚
Tên gọi của cá cũng thay đổi theo sự trưởng thành của chúng
成長
(せいちょう)するにつれて
名前
(なまえ)を
変
える
魚
Tên gọi của cá cũng thay đổi theo sự trưởng thành của chúng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trưởng thành; sự tăng trưởng.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 成長
Bảng chia động từ của 成長
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成長する/せいちょうする |
Quá khứ (た) | 成長した |
Phủ định (未然) | 成長しない |
Lịch sự (丁寧) | 成長します |
te (て) | 成長して |
Khả năng (可能) | 成長できる |
Thụ động (受身) | 成長される |
Sai khiến (使役) | 成長させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成長すられる |
Điều kiện (条件) | 成長すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 成長しろ |
Ý chí (意向) | 成長しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 成長するな |