Kết quả tra cứu 念
Các từ liên quan tới 念
念
ねん
「NIỆM」
☆ Danh từ
◆ Sự chú ý
彼女
は
外出
の
前
に
戸締
りをするよう
夫
に
念
を
押
した.
Cô ấy đã nhắc chồng nhớ khóa cửa khi rời khỏi nhà.
ご
念
には
及
びません.
Hãy để tôi lo việc đó cho.
◆ Sự tâm niệm
念
の
入
ったうそa
Nói dối đã ăn vào máu.
◆ Việc nhắc đến.
Đăng nhập để xem giải thích