構造
こうぞう
「CẤU TẠO」
◆ Kết cấu; cấu trúc
◆ Cấu tạo
構造用特殊鋼
Thép đặc biệt dùng cho cấu tạo .
◆ Kết cấu
☆ Danh từ
◆ Cấu trúc; cấu tạo
最近
の
ホテル
はほとんどが
耐震構造
になっている。
Hầu hết các khách sạn gần đây có cấu trúc chịu địa chấn.
文章
の
構造
Cấu trúc của câu văn
◆ Cơ cấu.
構造改革案
を
反映
する
Phản ánh phương án cải cách cơ cấu
構造改革
の
継続
Tiếp tục cải cách cơ cấu
Đăng nhập để xem giải thích